Thực hành dịch thuật Tiếng Anh tài chính bài số 3

Thực hành dịch thuật Tiếng Anh tài chính loạt bài viết thuộc phần thực hành dịch thuật mà công ty chúng tôi đã dày công biên soạn nhằm phục vụ quý khách hàng và độc giả trong việc nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng dịch thuật Tiếng Anh chuyên ngành tài chính. Thực […]

Thực hành dịch thuật Tiếng Anh tài chính bài 2

Thực hành dịch thuật Tiếng Anh tài chính là bài viết được chung tôi tuyển chọn trong số các dự án chúng tôi đã thực hiện nhằm làm tư liệu hỗ trợ quý độc giả, khách hàng trong việc nâng cao vốn từ, kỹ năng dịch thuật Tiếng Anh tài chính. Bài viết Thực hành […]

Thực hành dịch thuật Tiếng Anh tài chính bài 1

Thực hành dịch thuật Tiếng Anh tài chính là loạt bài viết chúng tôi tập hợp theo yêu cầu của quý độc giả khách hàng nhằm nâng cao kỹ năng dịch thuật. Đây là bài viết thuộc phần thực hành dịch thuật mà chúng tôi đang nỗ lực hoàn thiện với hi vọng tạo một […]

Từ vựng chuyên ngành kế toán

Accounting entry: —- bút toán 2.     Accrued expenses —- Chi phí phải trả 3.     Accumulated: —- lũy kế 4.     Advanced payments to suppliers —- Trả trước người bán 5.     Advances to employees —- Tạm ứng 6.     Assets —- Tài sản 7.     Balance sheet —- Bảng cân đối kế toán 8.     Bookkeeper: —- người lập báo […]

Thông tư hướng dẫn ghi bằng cấp bằng Tiếng Anh

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO   CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Số:         /2012/TT-BGDĐT Hà Nội, ngày    tháng    năm 2012   THÔNG TƯ   Sửa đổi điểm (17), (19), (20) Phụ lục cách ghi nội dung trên bằng tốt nghiệp trung cấp chuyên nghiệp […]

TỪ VỰNG CẤP BẬC QUÂN ĐỘI VIỆT NAM

1. Binh nhất: Private First Class, Senior Constable 2. Binh nhì: Private, Constable 3. Chiến sĩ: Enlisted Member 4. Chuẩn úy: Officer Designate 5. Đại tá: Brigadier 6. Đại tướng: Senior General 7. Đại úy: Captain 8. Hạ sĩ: Corporal 9. Hạ sĩ quan: Non-commissioned Officer 10. Học viên sĩ quan: Officer Cadet, Trainee 11. […]

Từ vựng tiếng Anh ngành thuế

Socialist republic of Vietnam => Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Ministry of Finance => Bộ tài chính Minister of Finance => Bộ trưởng bộ tài chinh Deputy Minister => Thứ trưởng Tax directorate => Tổng cục thuế Director General => Tổng cục trưởng, Cục trưởng Deputy Director General => Tổng cục phó, […]

Một số thuật ngữ Tiếng Anh về hồ sơ thầu

Advance Payment : Tạm ứng Advance Payment Security : Bảo đảm tạm ứng Alternative proposals by Bidders : Hồ sơ dự thầu/đề xuất thay thế của Nhà thầu Amendment of Bidding Documents : Sửa đổi Hồ sơ mời thầu An eligible bidder : Một nhà thầu hợp lệ Bid : Hồ sơ dự thầu, đơn […]

Tên tiếng Anh các bộ, ngành, cơ quan nhà nước

Việc dịch tên chính thức của các bộ, ngành, cơ quan nhà nước sang Tiếng Anh không khó tuy nhiên đòi hỏi phải chính xác và phù hợp, thống nhất giữa toàn bộ các văn bản khác nhau: Danh sách sau đây là Tên tiếng Anh các cơ quan nhà nước, bộ, ngành chính thức […]

Tên máy công trình bằng Tiếng Anh

Amphibious backhoe excavator : máy xúc gầu ngược (làm việc trên cạn và đầm lầy) Anchor and injection hole drilling machine : máy khoan nhồi và neo Asphalt compactor : máy lu đường nhựa atphan Asphalt pave finisher : máy rải và hoàn thiện măt đường atphan Automobile crane : cần cẩu đặt trên ô […]