Lưu trữ danh mục: Ngữ pháp – từ vựng

Ngữ pháp, từ vựng Tiếng Anh, Tiếng Trung, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn và nhiều ngôn ngữ phổ biến

500 từ viết tắt Tiếng Anh thường dùng nhất

Tập hợp 500 từ viết tắt Tiếng Anh thường dùng nhất do chúng tôi biên [...]

Từ điển Tiếng Anh chuyên ngành thuế

Từ điển chuyên ngành thuế là bộ từ vựng được chứng tôi lựa chọn, biên [...]

Từ điển chuyên ngành Oto

Từ điển chuyên ngành Oto thuộc phần Kiến thức Ngữ pháp – từ vựng là bộ từ [...]

1166 từ vựng Tiếng Trung HSK5 cần nhớ nhất

Danh sách trọn bộ 1166 từ vựng thi Tiếng Trung HSK5 cần nhớ nhất thuộc [...]

Từ vựng chuyên ngành kế toán

Accounting entry: —- bút toán 2.     Accrued expenses —- Chi phí phải trả 3.     Accumulated: [...]

Thông tư hướng dẫn ghi bằng cấp bằng Tiếng Anh

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO   CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM [...]

TỪ VỰNG CẤP BẬC QUÂN ĐỘI VIỆT NAM

1. Binh nhất: Private First Class, Senior Constable 2. Binh nhì: Private, Constable 3. Chiến [...]

Từ vựng tiếng Anh ngành thuế

Socialist republic of Vietnam => Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Ministry of [...]

Một số thuật ngữ Tiếng Anh về hồ sơ thầu

Advance Payment : Tạm ứng Advance Payment Security : Bảo đảm tạm ứng Alternative proposals [...]

Tên tiếng Anh các bộ, ngành, cơ quan nhà nước

Việc dịch tên chính thức của các bộ, ngành, cơ quan nhà nước sang Tiếng [...]

Tên máy công trình bằng Tiếng Anh

Amphibious backhoe excavator : máy xúc gầu ngược (làm việc trên cạn và đầm lầy) [...]

Tên các giấy tờ làm visa

Primary diploma (Bằng tốt nghiệp tiểu học) Hight school diploma (Bằng tốt nghiệp cao học) [...]