Primary diploma (Bằng tốt nghiệp tiểu học)
Hight school diploma (Bằng tốt nghiệp cao học)
Baccaaureate – high school (Bằng tốt nghiệp trung học)
College graduate-s diploma (Bằng tốt nghiệp đại học)
School report (Báo cáo của trường)
Score sheet (Bảng điểm)
Certificate of foreign language (Chứng chỉ ngoại ngữ)
Cetificate for marriage – vietnameses citizen anh foreigner – form 09
(Giấy chứng nhận kết hôn, công dân VN và người nước ngoài)
Cetificate of marriage – vietnamese citizen and foreigner – form 15
Indentificatioin card (Giấy CMND)
Curriculum Vitae (Sơ yếu lý lịch)
Birth cetificate (Giấy khai sinh)
Death cetificate – copy (Giấy chứng tử)
Death cetificate – orginal
Extract from a civil decree (Trích lục bản sao khai sinh)
Family household register (Hộ khẩu/tờ khai gia đình)
Family record book (Sổ hộ khẩu)
Temporary residence register (Đăng ký tạm trú)
Certificate of collective inhabitation (Giấy chứng nhận chổ ở tập thể)
Application for marriage (Đơn đăng ký kết hôn)
Đơn ly hôn – Petition for Divorce (anhviet), 22-may-11
Cetificate for marriage – duplicate – form 15 (Giấy chứng nhận kết hôn)
Decision of divorce by mutual consent (Quyết định thuận tình ly hôn)
Decision on recognnition the agreenment of the persons concerned
Quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự)
· Birth certificate (Khai sinh)
· Divorce or death certificate of any previous spouse (Giấy ly dị hoặc khai tử của người phối ngẫu trước)
· Marriage certificate (Hôn thú)
· Police certificate from all places lived since age 16 (Lý lịch tư pháp – bao gồm nơi cư trú từ khi 16 tuổi)
· Medical examination (Giấy CN khám sức khỏe)
· Evidence of financial support. A completed Form I-864 Affidavit of Support from petitioner/ sponsor is required.(Bảo trợ tài chánh I-864)
· Application for Immigrant Visa and Alien Registration, Form DS-230, b
oth Part I and Part II (Đơn xin chiếu khán di dân và đăng ký thường trú nhân, DS-230 cả phần I và phần 2)
· Two immigrant visa photos (2 ảnh làm chiếu khán)
· Proof of the marriage and the husband/wife relationship (Những bằng chứng hôn phối và quan hệ vợ chồng)
· Payment of immigrant processing fees, as explained below (Lệ phí)
Tham khảo thêm: Các loại bơm trong tiếng Anh