Số TT TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
1 BAN GIÁM ĐỐC BOARD OF DIRECTOR
2 PHÒNG TỔ CHỨC CÁN BỘ HUMAN RESOURCE DEPARTMENT
3 PHÒNG KẾ HOẠCH TỔNG HỢP GENERAL PLANNING DEPARTMENT
4 PHÒNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG QUALITY MANAGEMENT DEPARTMENT
5 PHÒNG CHỈ ĐẠO TUYẾN DEPARTMENT OF HEALTH ACTIVITIES DIRECTION
6 PHÒNG ĐIỀU DƯỠNG NURSING DEPARTMENT
7 PHÒNG QUẢN TRỊ ADMINISTRATIVE DEPARTMENT
8 PHÒNG TÀI VỤ FINANCE DEPARTMENT
9
PHÒNG VẬT TƯ – THIẾT BỊ Y TẾ DEPARTMENT OF MEDICAL EQUIPMENT & MATERIAL
10 KHOA KHÁM BỆNH OUTPATIENT DEPARTMENT
11 KHOA SỨC KHỎE TRẺ EM DEPARTMENT OF CHILD HEALTHCARE
12 KHOA TÂM LÝ PSYCHOLOGY DEPARTMENT
13 PHÒNG MỔ TRONG NGÀY DAY SURGERY UNIT
14 KHOA CẤP CỨU EMERGENCY DEPARTMENT
15
KHOA HỒI SỨC CHỐNG ĐỘC PEDIATRIC INTENSIVE CARE AND TOXIC MANAGEMENT DEPARTMENT
16 KHOA HỒI SỨC SƠ SINH NEONATAL INTENSIVE CARE UNIT
17 KHOA NỘI 1 PEDIATRIC DEPARTMENT 1
18 KHOA NỘI 2 PEDIATRIC DEPARTMENT 2
19 KHOA NỘI 3 PEDIATRIC DEPARTMENT 3
20 KHOA THẬN – NỘI TIẾT NEPHROLOGY – ENDOCRINOLOGY DEPARTMENT
21 KHOA THẦN KINH NEUROLOGY DEPARTMENT
22 KHOA HÔ HẤP 1 RESPIRATORY DEPARTMENT 1
Số TT TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH
23 KHOA HÔ HẤP 2 RESPIRATORY DEPARTMENT 2
24 KHOA NỘI TỔNG HỢP GENERAL PEDIATRIC DEPARTMENT
25 KHOA TIÊU HÓA GASTROENTEROLOGY DEPARTMENT
26 KHOA SƠ SINH NEONATAL DEPARTMENT
27 KHOA NHIỄM INFECTIOUS DISEASE DEPARTMENT
28 KHOA TIM MẠCH CARDIOLOGY DEPARTMENT
29 KHOA NGOẠI TỔNG HỢP GENERAL SURGERY DEPARTMENT
30 KHOA NGOẠI THẦN KINH NEUROSURGERY DEPARTMENT
31 KHOA NIỆU UROLOGY DEPARTMENT
32 KHOA BỎNG CHỈNH TRỰC ORTHOPEDIC & BURN DEPARTMENT
33 KHOA TAI MŨI HỌNG – MẮT – RĂNG HÀM MẶT
ENT – EYE – ODONTOLOGY DEPARTMENT
34 KHOA PHẪU THUẬT GÂY MÊ ANESTHESIA DEPARTMENT
35 KHOA UNG BƯỚU HUYẾT HỌC ONCOLGY & HEMATOLOGY DEPARTMENT
36 KHOA XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC HEMATOLOGY LABORATORY DEPARTMENT
37 KHOA HÓA SINH BIOCHEMISTRY DEPARTMENT
38 KHOA VI SINH MICROBIOLOGY DEPARTMENT
39 KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH DIAGNOSTIC IMAGING DEPARTMENT
40 KHOA GIẢI PHẪU BỆNH PATHOLOGY DEPARTMENT
41 KHOA CHỐNG NHIỄM KHUẨN INFECTION CONTROL DEPARTMENT
42 KHOA DƯỢC PHARMACY DEPARTMENT
43 KHOA DINH DƯỠNG NUTRITION DEPARTMENT
44 Y TẾ CƠ QUAN STAFF HEALTHCARE UNIT
45 CƠ XƯỞNG FACTORY UNIT
46 CÔNG XA TRANSPORT UNIT
47 BẢO VỆ SECURITY UNIT
48 MAY GIẶT LAUNDRY UNIT
49 PHÒNG KHÁM THEO YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG CAO PEDIATRIC CONSULTATION CENTER
50 THƯ VIỆN LIBRARY
Xem thêm Bộ từ vựng HSK3 Đầy đủ nhất