Môn học ngành trồng trọt bằng Tiếng Anh

Tên môn họ: RỒNG TRỌT (CROP PRODUCTION)

17 Phân loại thực vật Plant Taxonomy
18 Sinh lý thưc vật Plant Physiology
19 Hoá sinh thực vật Plant Biochemistry
20 Di truyền Genetics
21 Khí tượng thuỷ văn Hydro – Meteorology
22 Sinh thái môi trường Environmental Ecology
23 Khoa học đất Soil Science
24 Khuyến nông Agriculture Extension
25 Công nghệ sinh học Bio-technology
26 Giống cây trồng nông nghiệp Agricultural Crop Seeding
27 Thực hành hoá sinh, sinh lý thực vật: 30 T Practice on plant Biochemistry and Physiology
28 Thực hành đất : 30 tiết Practice on Soil
29 Thực hành phân loại thực vật:30T Practice on Plant Taxonomy

Xem thêm các Các môn học ngành Quản Lý đất đai bằng Tiếng Anh

II.2 Kiến thức ngành Special Knowledge
30 Phương pháp thí nghiệm (đồng ruộng) Experimental Methodology
31 Công nghệ sau thu hoạch Post Harvest Technology
32 Côn trùng, bệnh cây Entomology and Pathology
33 Thực hành côn trùng, bệnh cây 30T Practice on Entomology and Pathology
34 Bảo vệ thực vật (thuốc BVTV) Crop Protection
35 Hệ thống nông nghiệp Agricultural Systems
36 Pháp luật nông nghiệp Agricultural Law
37 Cây lương thực Food Crops
38 Cây rau, hoa, quả đại cương General Horticulture
39 Cây công nghiệp Industrial crops
40 Canh tác nông nghiệp Agricultural Cultivation
41 Kinh tế nông nghiệp Agriculture Economics
42 Thực hành bảo vệ thực vật 30 T Practice on Crop Protection
43 Thực hành cây lương thực 60 T Practice on Food Crops
44 Thực hành cây công nghiệp 30T Practice on Industrial crops
45 Thực hành cây rau, hoa, quả 60T Practice on Horticulture
II.3 Các học phần tự chọn (chọn 2 trong 3) Selt-Selected Subjects
46 Kỹ thuật trồng cây dược liệu Planting Medicine Herbs
47 Quản lý dịch hại cây trồng tổng hợp Integrated crop management
48 Chăn nuôi chuyên khoa Specialized Animal Husbandry
II.4 Thực tập nghề nghiệp: 9 tuần Professional Practice
II.5 Thực tập tốt nghiệp: 6 tuần Thesis