Tên môn học: KHUYẾN NÔNG (AGRICULTURE EXTENSION)
17 Xã hội học nông thôn Rural Sociology
18 Phát triển cộng đồng Community Development
19 Chính sách phát triển nông thôn Rural Development Policy
20 Kinh tế phát triển nông thôn Rural Development Economics
21 Hệ thống nông nghiệp Agricultural Systems
22 Thống kê kinh tế xã hội Socioeconomic Statistics
23 Sinh thái môi trường Environmental Ecology
24 Khoa học đất Soil Science
25 Bảo vệ thực vật Crop Protection
26 Giống cây trồng nông nghiệp Agricultural Crop Seeding
27 Thực hành đất: 30 tiết Practice on Soil
Xem thêm các môn học ngành trồng trọt bằng Tiếng Anh
II.2 Kiến thức ngành Special Knowledge
28 Phương pháp đào tạo người lớn Adult Training Methodology
29 Lập kế hoạch khuyến nông Extension Planning
30 Nguyên lý và phương pháp khuyến nông Agricultural Extension Principles and Methods
31 Xây dựng mô hình khuyến nông Agricultural Extension
32 Phương pháp đào tạo cán bộ tập huấn Training Methodology of Training of Trainers
33 Tâm lý học khuyến nông Agricultural Extension Psychology
34 Nông lâm kết hợp Agro-Forestry
35 Trồng trọt chuyên khoa (cây lương thực, rau, hoa, quả, cây công nghiệp, lâm nghiệp) Specialized Crop Production
36 Chăn nuôi chuyên khoa Specialized Animal Husbandry
37 Kinh tế hộ và trang trại Household and Farm Economy
38 Nuôi trồng thuỷ sản Aquaculture
39 Giám sát đánh giá khuyến nông Agricultural Extension Mornitoring and Evaluation
40 Thực hành thông tin truyền thông KN: 30 tiết Practice on Agricultural Extension Communication
41 Thực hành lập kế hoạch khuyến nông: 30 tiết Practice on Extension Planning
42 Thực hành phương pháp đào tạo cán bộ KN Practice on Training of Trainers
II.3 Các học phần tự chọn (chọn 2 trong 3) Selt-Selected Subjects
43 Chăn nuôi ong Bee Keeping
44 Marketing nông nghiệp Agricultural Marketing
45 Lâm nghiệp xã hội Social Forestry
II.4 Thực tập nghề nghiệp: 9 tuần Professional Practice
II.5 Thực tập tốt nghiệp: 6 tuần Thesis