91 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành thiết kế độ họa

Thiết kế độ họa là một ngành rất phổ biến nhưng từ vựng Tiếng Anh về thiết kế đồ họa thì không phải đơn giản ai cũng biết. Bài viết này sẽ tổng hợp ra 91 từ từ vựng thiết kế đồ họa thường dùng nhất thuộc phần Kiến thức Ngữ pháp – từ vựng để quý  khách hàng tiện sử dụng trong công việc

tu vung tieng anh ve thiet ke do hoa
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa

1 Ability Có khả năng
2 Acoustic coupler Bộ ghép âm
3 Centerpiece Mảnh trung tâm
4 Characteristic Thuộc tính, nét tính cách
5 Consist Bao gồm
6 Equipment Trang thiết bị
7 Interact Tương tác
8 Merge Trộn
9 Network Mạng
10 Reliability Sự có thể tin cậy được
11 Teleconference Hội thảo từ xa
12 Animation Hoạt hình
13 Condition Điều kiện
14 Crystal Tinh thể
15 Display Hiển thị; màn hình
16 Divide Chia
17 Electromechanical Có tính chất cơ điện tử
18 Estimate Ước lượng
19 Expertise Sự thành thạo
20 Hardware Phần cứng
21 Liquid Chất lỏng
22 Majority Phần lớn, phần chủ yếu
23 Online Trực tuyến
24 Physical Thuộc về vật chất
25 Secondary Thứ cấp
26 Software Phần mềm
27 Sophistication Sự phức tạp
28 Task Nhiệm vụ
29 Accommodate Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng
30 Associate Có liên quan, quan hệ
31 Century Thế kỷ
32 Communication Sự liên lạc
33 Conflict Xung đột
34 Database Cơ sở dữ liệu
35 Decrease Giảm
36 Design Thiết kế; bản thiết kế
37 Disparate Khác nhau, khác loại
38 Distributed system Hệ phân tán
39 Environment Môi trường
40 Fibre-optic cable Cáp quang
41 Flexible Mềm dẻo
42 Hook Ghép vào với nhau
43 Imitate Mô phỏng
44 Impact Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động
45 Indicate Chỉ ra, cho biết
46 Interface Giao diện
47 Access Truy cập; sự truy cập
48 Analyst Nhà phân tích
49 Channel Kênh
50 Cluster controller Bộ điều khiển trùm
51 Convert Chuyển đổi
52 Gateway Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
53 Limit Hạn chế
54 Multiplexor Bộ dồn kênh
55 Peripheral Ngoại vi
56 Single-purpose Đơn mục đích
57 Activity Hoạt động
58 Attach Gắn vào, đính vào
59 Coordinate Phối hợp
60 Diagram Biểu đồ
61 Distribute Phân phối
62 Document Văn bản
63 Encode Mã hóa
64 Execute Thi hành
65 Graphics Đồ họa
66 Interchange Trao đổi lẫn nhau
67 Magazine Tạp chí
68 Multimedia Đa phương tiện
69 Package Gói
70 Recognize Nhận ra, nhận diện
71 Service Dịch vụ
72 Solve Giải quyết
73 Superior Hơn, trên, cao hơn…
74 Text Văn bản chỉ bao gồm ký tự
75 Aspect Lĩnh vực, khía cạnh
76 Causal Có tính nhân quả
77 Chronological Thứ tự thời gian
78 Configuration Cấu hình
79 Contemporary Cùng lúc, đồng thời
80 Decade Thập kỷ
81 Definition Định nghĩa
82 Discourage Không khuyến khích, không động viên
83 Distinction Sự phân biệt, sự khác biệt
84 Encourage Động viên, khuyến khích
85 Essential Thiết yếu, căn bản
86 Filtration Lọc
87 Global Toàn cầu, tổng thể
88 Hybrid Lai
89 Immense Bao la, rộng lớn
90 Increase Tăng
91 Install Cài đặt, thiết lập

Tham khảo thêm bộ 92 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng