Sau hơn 10 năm phát triển và trưởng thành, dựa trên kinh nghiệm dịch thuật thực tế, Bkmos tuyển chọn bộ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hành chính văn phòng cơ bản và thường sử dụng nhất. Đây là bộ từ khóa thuộc phần Kiến thức Ngữ pháp – từ vựng mà nhiều người sử dụng
1 a mail digest bảng tóm tắt thư tín
2 a telephone message form mẫu ghi nhớ nhắn tin qua điện thoại
3 ability khả năng
4 active file hồ sơ đang hoạt động
5 adaptive thích nghi
6 address book sổ ghi địa chỉ
7 adjusting pay rates điều chỉnh mức lương
8 administrative assistant trợ lý hành chính
9 administrative control kiểm tra hành chính
10 administrative manager giám đốc hành chính
11 administrative official letter công văn hành chính
12 administrative text văn bản hành chính
13 administrator cadre (high rank cadre) cán bộ quản trị cấp cao
14 administrator carde (high rank cadre) cán bộ quản trị cấp cao
15 aggrieved employee nhân viên bị ngược đãi
16 airline time tables thời biểu chuyến bay
17 alphabetic files hồ sơ theo mẫu tự a b c
18 alphabetic geographic files hồ sơ khu vực địa lý theo mẫu tự a b c
19 alphabetic name files hồ sơ tên theo mẫu tự a b c
20 alphabetic subject files hồ sơ đề tài theo mẫu tự a b c
21 annotate chú giải/chú thích
22 answering your call (returned your call) trả lời gọi điễn thoại của ông/bà trước đây
23 arrangement of appointments sắp xếp các cuộc hẹn
24 assignment (dispatching) phân công công tác
25 attendance số người tham dự
26 attention line dòng lưu ý trong thư
27 benefits phúc lợi
28 body of latter phần thân bài
29 briefing session cuộc họp báo cáo tình hình
30 budget meeting họp về ngân sách
31 business card danh thiếp
32 business correspondence giao dịch thương mại
33 business latter thuư tín thương mại
34 call a meeting (v) triệu tập cuộc họp
35 called to see you đã gọi để thăm ông /bà
36 carbon copy bản sao
37 career employee nhân viên chính ngạch/biên chế
38 career planning and development kế hoạch và phát triển nghề nghiệp
39 central mail room phòng văn thư trung ương
40 centralization tập trung
41 checklist danh sách kiểm tra
42 circular thông tư
43 circular letter thư thông báo nội bộ
44 clerk typist (typist) nhân viên đánh máy
45 closing paragraph đoạn kết thúc
46 collective agreement thỏa ước tập thể
47 combined operation hoạt động tổng hợp
48 communicating with visitors giao tiếp bằng điện thoại
49 communicating word processor trạm truyền đạt văn bản
50 communication truyền thông
51 communique thông cáo
52 company name tên cty
53 compensation lương bổng
54 complimentary close lời chào kết thúc trong thư
55 computer-assisted retrieval system hệ thống truy tìm nhờ máy tính hỗ trợ
56 computing tính toán
57 conference hội nghị
58 conference room phòng họp
59 conflict mâu thuẩn
60 conflict tolerance chấp nhận mâu thuẩn
61 constitution hiến pháp
62 controlling kiểm tra
63 convention công ước hội nghị
64 conveyor belt băng tải
65 cool color màu mát
66 copies of activities of interest nhật ký các hoạt động đáng chú ý
67 corporate meeting họp cấp cty
68 correcting sửa sai
69 correspondence thư tín liên lạc
70 courier nhân viên chạy văn thư
71 covering letter (letter of application) thư xin việc
72 co-workers người cộng sự
73 customers relationship mối quan hệ với khách hàng
74 daily calendar lịch từng ngày để trên bàn
75 data base cơ sở dữ liệu
76 data entry clerk (data entry operator) nhân viên nhập dữ kiện
77 data entry operator ( data entry clerk) nhân viên nhập dữ kiện
78 data processing supervisor kiểm soát viên xử lý dữ kiện
79 date and time stamping đóng dấu ngày giờ
80 date line dòng ngày tháng trong thư
81 daybook (diary) sổ tay hay sổ nhật ký
82 decentralization phân tán
83 decision quyết định
84 decree (executive order) nghị định
85 delay trì hoãn, chờ đợi
86 departmental meeting cuộc họp bộ phận phòng ban
87 departmental relationship mối tương quan giữa các phòng ban
88 desk files hồ sơ để trên bàn
89 diary (daybook) sổ tay hay sổ nhật ký
90 dictating machine máy đọc
91 digest bảng tóm tắt thông tin, tập san cô động
92 directing điều hành
93 directive chỉ thị
94 dispatching (assignment) phân công công tác
95 distributing mail phân phối thư tín
96 due thời hạn/kỳ hạn
97 dynamic năng động
98 elapsed time thời gian trôi qua
99 employee manual (handbook) sổ tay nhân viên
100 enclosure đính kèm
101 engineered standard tiêu chuẩn tính toán qua mẫu
102 executive order (decree) nghị định
103 executive secretary thư ký giám đốc
104 face to face communication giao tiếp mặt đối mặt
105 file clerk nhân viên lưu trữ hồ sơ
106 file folder bìa hồ sơ
107 file guide phiếu hướng dẫn hồ sơ
108 filing lưu trử, sắp xếp hs
109 filing systems hệ thống sắp xếp lưu trử
110 filing lưu trữ, sắp xếp hs
111 final agenda chương trình/ lịch trình nghị sự chính thức
112 fire proof file cabinet (fire resistant vault) tủ hồ sơ chống lửa
113 fire resistant vault (fire proof file cabinet) tủ hồ sơ chống lửa
114 first-class mail thư loại 1
115 flow of work luồng công việc
116 folder phiếu/bìa kẹp hồ sơ
117 following up theo dõi
118 for your information folder bìa hồ sơ “để thông báo”
119 form simplification and control đơn giản hóa và kiểm soát biểu mẫu
120 forwarding address địa chỉ chuyển tiếp
121 fourth-class mail thư loại 4
122 functional centralization tập trung theo chức năng
123 gantt chart sơ đồ gantt
124 general office services supervisor kiểm soát viên dịch vụ hành chính tổng quát
125 generalists (multifunctional/traditional) thư ký tổng quát
126 get refreshment (v) uống nước giải khát
127 gravity motion thao tác rơi theo trọng lượng
128 group discussion group discussion
129 handbook (employee manual) sổ tay nhân viên
130 handle paperwork accumulation giải quyết/xử lý hồ sơ công văn tồn đọng
131 handle the situation (v) xử lý tình huống
132 handling interruptions xử lý tình huống làm gián đoạn
133 handout tài liệu phát tay
134 hard copy văn bản in trên giấy
135 high payoff items những việc quan trọng và có lợi
136 high priority folder hồ sơ khẩn ưu tiên số 1
137 high rank cadre (administrator carde) cán bộ quản trị cấp cao
138 horizontal files hồ sơ để nằm
139 immediate attention khẩn
140 important records hồ sơ quan trọng
141 in conference đang dự hôi nghị
142 inactive files hồ sơ không còn hoạt động
143 incoming mail văn thư đến
144 informal meeting cuộc họp nội bộ/không nghi thức
145 information handling xử lý thông tin
146 information manager trưởng phòng thông tin
147 input information flow luồng thông tin đầu vào
148 inside address địa chỉ bên trong thư
149 inspection kiểm tra
150 instruction bảng hướng dẫn
151 intelligent copier máy sao chụp thông minh
152 intelligent copier operator nhân viên điều hành máy in thông minh
153 interdepartmental relationship mối quan hệ liên bộ phận
154 internal information flow luồng thông tin nội bộ
155 interruption thời gian bị gián đoạn
156 intradepartmental relationship mối quan hệ liên nội bộ, phòng ban
157 job correlation chart lưu chuyển đồ
158 junior secretary thư ký sơ cấp
159 keep track of (+ sb/sth) theo sát ai/cái gì
160 lateral files hồ sơ để 2 bên
161 law luật
162 leave permission giấy nghỉ phép
163 legal thuộc về pháp lý
164 legal system pháp chế
165 letter head tiêu đề
166 letter of application (covering letter) thư xin việc
167 letter opener máy mở thư
168 long rage (long term/long run) dài hơi, trường kỳ
169 long run (long term/long rage) dài hơi, trường kỳ
170 long term (long run/long rage) dài hơi, trường kỳ
171 lose track of (+ sb/sth) không theo sát ai/cái gì
172 low payoff items những việc lặt vặt không cần thiết
173 mail clerk nhân viên thư tín
174 mail distribution clerk nhân viên phân phối thư
175 mail marked ” confidential” thư đóng dấu “mật”
176 mail processing supervisor kiểm soát viên xử lý thư tín
177 management through systems & procedures quản trị qua các hệ thống và thủ tục
178 managerial work công việc quản trị
179 manual cẩm nang
180 maximum-minimum plan kế hoạch tối đa-tối thiểu
181 measurement đo lường, phương tiện đo lường
182 meeting file hồ sơ cuộc họp
183 memo thông báo nội bộ
184 memo of call mẫu chi nhớ cú điện thoại/ mẫu ghi nhớ tin nhắn
185 message nhắn tin
186 microfilm operator nhân viên điều hành máy vi phim
187 micrographics nhân viên điều hành máy sao chép cực tiểu
188 mid rage (mid term/mid run) trung hạn
189 mid run (mid term/mid rage) trung hạn
190 mid term (mid run/mid rage) trung hạn
191 middle management cấp quản trị cao trung
192 minister
193 mobile files hồ sơ di động
194 modified block style with intended paragraph kiểu lọai bán khối có thụt đầu dòng ở mỗi đoạn
195 monitoring kiểm soát
196 multifunctional (traditional/generalists) thư ký
Tổng quát
197 multifunctional generalist thư ký tổng quát
198 name tag /neim tsg/, phiếu đề tên
199 no message không nhắn gì cả
200 nonessential records hồ sơ không cần thiết
201 not in today không làm việc hôm nay
202 notice thông cáo/cáo thị/cáo tri
203 numeric files hồ sơ theo số
204 office management quản trị hành chính văn phòng
205 office manager nhà quản lý hành chính
206 office manual cẩm nang hành chính
207 office planning hoạch định hành chính văn phòng
208 office work công việc hành chính văn phòng
209 officer services dịch vụ hành chính văn phòng
210 official letter công văn
211 one period plan kế hoạch một giai đoạn
212 open office văn phòng rộng có sử dụng vách ngăn
213 opening paragraph đoạn mở đầu
214 operation hoạt động
215 operational control kiểm tra tác vụ
216 operational planning hoạch định tác vụ
217 operative control kiểm tra hoạt động tác vụ
218 optical character máy quét
219 organizing tổ chức
220 orientation manual cẩm nang hội nhập vào môi trường làm việc
221 out ra ngoài
222 out going mail văn thư đi
223 out of town đi công tác xa
224 output information flow luồng thông tin đầu ra
225 packing list danh sách những thứ cần mang theo
226 paper clip kẹp giấy
227 paper handling xử lý công văn giấy tờ
228 parliamentary procedure thủ tục theo đúng nghi thức
229 partition vách ngăn
230 pass a resolution (v) thông qua nghị quyết
231 perpetual transfer method phương pháp lưu chuyển vĩnh viễn
232 personal mail thư cá nhân
233 physical centralization tập trung vào một địa bàn
234 plan for periods relaxation kế hoạch cho thời gian nghĩ ngơi
235 please call back yêu cầu gọi điện lại
236 policy council meeting cuộc họp các hội đồng làm chính sách
237 position đặt vào vị trí
238 postscript tái bút
239 preparing a planning schedule soạn thảo lịch trình kế hoạch
240 preparing the agenda soạn thảo chương trình nghị sự/ nhật ký công tác
241 presenting the mail đưa thư tín cho cấp trên duyệt
242 primary colors màu chính
243 prime minister thủ tướng
244 principles of motion economy nguyên tắc tiết kiệm cử động
245 private office văn phòng riêng
246 process incoming mail (v) xử lý văn thư đến
247 processional relationship mối quan hệ nghề nghiệp
248 productive period of the day thời gian làm việc có năng xuất cao trong ngày
249 professional secretary thư ký chuyên nghiệp
250 programmer lập trình viên
251 programmer analyst chuyên viên phân tích lập trình
252 pushcart of mail xe đẩy chở văn thư
253 read when you can folder bìa hồ sơ “đọc khi ông/bà rãnh”
254 reading and annotating đọc và ghi chú
255 receiving calls nhận điện thoại
256 receiving office phòng tiếp khách
257 receptionist tiếp tân
258 receptionist tiếp tân
259 recipient người nhận
260 recognizing performance công nhận thành tích công tác
261 record retention classification phân loại lưu trữ hồ sơ
262 records management quản trị hồ sơ
263 records manager trưởng phòng hồ sơ
264 reference initials chuữ tắt tham khảo-trong thư
265 registered mail thư bảo đảm
266 regulation điều lệ
267 regulatory text văn bản pháp quy
268 reimbursable expenses chi phí cơ qan thanh toán sau khi đi công tác
269 report báo cáo
270 reserving a room đặt phòng trước
271 resolution nghị quyết
272 retention schedule lịch lưu trữ
273 return address địa chỉ hồi âm
274 returned your call (answering your call) trả lời gọi điễn thoại của ông/bà trước đây
275 rotary file hồ sơ quay/ hồ sơ bánh xe
276 routing mail soạn phiếu luân chuyển thư tín
277 routing slip phiếu luân chuyển tài liệu
278 rubber bands giây cột bằng cao su
279 rules of minimum efforts quy tắc cố gắng tối thiểu
280 rules of space & tool utilization quy tắc sử dụng khoảng trống và dụng cụ
281 rules of symmetrical & rhythmic motions quy tắc cử động đối xứng và nhịp nhàng
282 salutation lời chào đầu thư
283 save working time (v) tiết kiệm thời gian
284 schedule sheet phiếu/lịch công tác
285 scheduling lịch công tác phân chia thời biểu
286 scientific management quản trị một cách khoa học
287 secondary colors màu phụ
288 second-class mail thư loại 2
289 secretary thư ký
290 secretary to thư ký của
291 sender người gửi
292 sender’s name and title tên người gửi và chức danh
293 senior secretary thư ký trung cấp
294 shelf files hồ sơ trên giá
295 short rage (short term/short run) ngắn hạn, đoản kỳ
296 short run (short term/short rage) ngắn hạn, đoản kỳ
297 short term (short run/short rage) ngắn hạn, đoản kỳ
298 signature chữ ký
299 simplifying office work đơn giản hóa cv hành chính
300 sliding motion thao tác lướt hay trượt
301 special delivery letter thư phát riêng/phát nhanh
291 sender người gửi
302 special service mail văn thư khẩn (đặc biệt)
303 specialization chuyên môn hóa
304 specialized secretary thư ký chuyên ngành
305 staff conference hội nghị công nhân viên
306 standard tiêu chuẩn
307 static tĩnh
308 stenographer nhân viên tốc ký
309 storage lưu trữ
310 strategic control kiểm tra chiến lược
311 strategic planning hoạch định chiến lược
312 subject line dòng chủ đề trong thư
313 subject standard tiêu chuẩn chủ quan
314 supervising giám sát
315 supervisor kiểm soát viên
316 supervisory management cấp quản đốc
317 system analyst lập trình viên hệ thống
318 tactical control kiểm tra chiến thuật
319 take minutes (v) ghi biên bản
320 take verbatim (v) ghi đúng nguyên văn
321 talking on telephone đang nói chuyện trên điện thoại
322 task force meeting cuộc họp nhóm công tác
323 teleconference cuộc họp từ xa
324 telegram điện báo
325 telephone communication giao tiếp bằng điện thoại
326 teleprinter máy điện báo
327 tentative agenda chương trình nghị sự tạm
328 tertiary màu phối hợp
329 the office function chức năng hành chính văn phòng
330 the trip file hồ sơ các chuyến công tác
331 third-class mail thư loại 3
332 ticker card file thẻ hồ sơ nhật ký
333 tickler folder file bìa hồ sơ nhật ký
334 tickler forder file bìa hồ sơ nhật ký
335 time is money thời gian là tiền bạc
336 time schedule lịch thời biểu công tác
337 time study nghiên cứu thời gian
338 top management cấp quản trị cao cấp
339 traditional ( multifunctional/generalists ) thư ký tổng quát
340 train time tables thời biểu xe lửa
341 transitional paragraph đoạn chuyển tiếp
342 transparency miếng plastic chiếu trên màn hình
343 transportation di chuyển
344 travel arrangements sắp xếp chuyến công tác
345 travel authorization thẩm quyền cho phép chuyến đi công tác
346 travel permission giấy phép đi đường
347 trip planning hoạch định các chuyến đi xa
348 two period plan kế hoạch hai giai đoạn
349 typist (clerk typist) nhân viên đánh máy
350 undated không đề ngày tháng
351 uninterrupted thời gian ko bị gián đoạn/thời gian yên tĩnh
352 useful records hồ sơ thường sử dụng
353 vertical files hồ sơ để đứng
354 visible card files thẻ hồ sơ truy tìm
355 visible files hồ sơ dễ truy tìm
356 visitors khách đến thăm
357 vital records hồ sơ tối cần thiết
358 wall board bảng treo tường
359 warm color màu ấm
360 will call again sẽ gọi lại sau
361 window envelope bao thư có phần giấy kiếng để nhìn thầy bên trong
362 word processing manager trưởng phòng xử lý văn bản
363 word processing operator nhân viên xử lý văn bản
364 word processing specialist chuyên viên hành chánh
365 word processing supervisor trrưởng phòng xử lý văn bản
366 word processor bộ phận xử lý văn bản
367 work distribution chart sơ đồ phân phối cv
368 work in process công việc đang tiến hành
369 workaholic người ham hay
Tham khảo thêm bộ 91 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành thiết kế độ họa