92 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng là bộ từ vựng được chúng tôi tuyển chọn kỹ càng thuộc phần Kiến thức Ngữ pháp – từ vựng. Đây là những từ vững khó, được công ty chúng tôi đúc kết và tổng hợp trong hơn 15 năm qua, hi vọng sẽ giúp ít phần nào cho công tác dịch thuật và hoạt động trong ngành điều dưỡng
1 Bệnh: Disease, sickness, illness
2 Bệnh bại liệt trẻ em: Poliomyelitis
3 Bệnh cúm: Influenza, flu
4 Bệnh đái đường: Diabetes
5 Bệnh đau khớp (xương): Arthralgia
6 Bệnh đau mắt hột: Trachoma
7 Bệnh đau tim: Hear-disease
8 Viêm gan: hepatitis
9 Bệnh đậu mùa: Small box
10 Bệnh đục nhân mắt: Cataract
11 Bệnh hen (suyễn): Asthma
12 Bệnh hoa liễu (phong tình): Venereal disease
13 Bệnh lao: Tuberculosis, phthisis (phổi)
14 Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia)
15 Bệnh ngoài da: Skin disease
16 Bệnh nhồi máu (cơ tim): Infarct (cardiac infarctus)
17 Bệnh scadatin (tinh hồng nhiệt): Scarlet fever
18 Bệnh sốt rét: Malaria, paludism
19 Bệnh sởi: Measles
20 Bệnh táo: Constipation
21 Bệnh thấp: Rheumatism
22 Bệnh thuỷ đậu: Chicken-pox
23 Bệnh tim: Syphilis Bệnh tràng nhạc: Scrofula
24 Bệnh ung thư: Cancer
25 Bệnh màng não: Meningitis
26 Bệnh viêm phế quản: Bronchitis
27 Bệnh viêm ruột: Enteritis
28 Bệnh học tâm thần: Psychiatry
29 Bệnh SIDA (suy giảm miễn dịch): AIDS
30 Bệnh nhân: Patient, sick (man, woman)
31 Băng: Bandage
32 Buồn nôn: A feeling of nausea
33 Cấp cứu: First-aid
34 Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis
35 Chóng mặt: Giddy
36 Đau âm ỉ: Dull ache
37 Đau họng: Sore throat
38 Đau tai: Ear ache
39 Đau tim: Heart complaint
40 Điều trị học: Therapeutics
41 Giun đũa: Ascarid
42 Chứng: IstêriHysteria
43 Khối u: Tumuor
44 Mất ngủ: Insomnia
45 Ngoại khoa (phẫu thuật): Surgery
46 Nhi khoa: Paediatrics
47 Bệnh bạch hầu: Diphteria
48 Bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy – Người: leper
49 Bệnh dịch: Epidemic, plague
50 Bệnh đau dạ dày: Stomach ache
51 Bệnh đau mắt (viêm kết mạc): Sore eyes (conjunctivitis)
52 Bệnh đau ruột thừa: Appendicitis
53 Bệnh đau gan: Hepatitis
54 Xơ gan: cirrhosis
55 Bệnh động kinh: Epilepsy
56 Bệnh hạ cam, săng: Chancre
57 Bệnh ho, ho gà: Cough, whooping cough
58 Bệnh kiết lỵ: Dysntery
59 Bệnh lậu: Blennorrhagia
60 Bệnh mạn tính: Chronic disease
61 (Da liễu)Khoa da: (dermatology)
62 Bệnh phù thũng: Beriberi
63 Bệnh Sida: AIDS
64 Bệnh sốt xuất huyết: Dengue fever
65 Bệnh xưng khớp xương: Arthritis
66 Bệnh tâm thần: Mental disease
67 Bệnh thiếu máu: Anaemia
68 Bệnh thương hàn: Typhoid (fever)
69 Bệnh trĩ: Hemorrhoid
70 Bệnh uốn ván: Tetanus
71 Bệnh viêm não: Encephalitis
72 Bệnh viêm phổi: Pneumonia
73 Bệnh viêm tim: Carditis
74 Bệnh lý: Pathology
75 Bệnh viện: Hospital
76 Bà đỡ: Midwife
77 Bắt mạch: To feel the pulse
78 Cảm: To have a cold, to catch cold
79 Cấp tính (bệnh): Acute disease
80 Chiếu điện: X-ray
81 Dị ứng: Allergy
82 Đau buốt, chói: Acute pain
83 Đau răng: Toothache
84 Đau tay: To have pain in the hand
85 Điều trị: To treat, treatment
86 Đơn thuốc: Prescription
87 Huyết áp: Blood pressure
88 Khám bệnh: To examine
89 Loét, ung nhọt: Ulcer
90 Ngất: To faint, to loose consciousness
91 Ngộ độc: Poisoning
92 Nhổ răng: To take out (extract) a tooth.
Tham khảo thêm Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm