Dịch thuật các tên gỗ, cây sang Tiếng Anh

Bằng lăng cườm    Lagerstromia
Cẩm lai    Rose-wood
Giáng hương    Narra Padauk
Gỗ đỏ    Red – wood
gụ    Sindoer, Sepertir
Hoàng đàn    Cypress
Huệ mộc    Padauk
Huỳnh đường    Lumbayau
Pơ mu    Vietnam HINOKI
Thông tre    5 Leaf Pine
Trai    Rose-wood
Trắc    Techicai Sitan
Trầm hương    Santai wood
Căm xe    Pyinkado
Nghiến    Iron-wood
Kiền kiền    Merawan Giaza
Sao    Goldden oak, yellowwish – wood, Merawan
Sến    Lauan meranti
Táu    Apitong
Xoay    Rose – wood
Cà chắc    meranti
Cà ổi    meranti
Chai    Lauan meranti
Chò    White Meranti
Huỳnh    (Terminalia, Myrobolan)
Săng lẻ    Largerstromia
Gội dầu    Pasak
Giổi    Menghundor
Hổng tùng kim giao    Magnolia
Long não    Camphrier, Japanese camphor tree
Mít    Jack-tree, Jacquier
Sến    Lauan, Meranti
ViếtVên vên    Mersawa, Palosapis
Bản xe    Medang
Chôm chôm    Yellow Flame
Cồng tía    Santa Maria, Bintangor
Dầu    Apitong, Keruing yang
Thông đuôi ngựa    Horsetail tree,
Thông nhựa    Autralian Pine
Xà cừ    Faux Acajen
Xoài    Manguier Mango

Xem thêm: Tên tiếng Anh các phòng, ban trong bệnh viện

hoặc tham khảo dịch vụ Dịch thuật Huế của chúng tôi