Các môn học ngành Quản Trị Kinh doanh bằng Tiếng Anh

I. Kiến thức giáo dục đại cương Basic Subject Knowledge
I.1 Lý luận Mác-Lênin và tưởng Hồ chí Minh Marxism and Leninism sciences and Ho Chi Minh’ s ideology
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Fundamental Principles of Marxism and Leninist Phylosophy
2 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt nam Revolutionary Roads and Policies of Vietnamese Communist Party
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh’ s ideology
I.2 Khoa học xã hội-nhân văn Social Sciences and Humanities
4 Tiếng Việt thực hành Practical Vietnamese Language
5 Pháp luật đại cương General Law
I.3 Ngoại ngữ Foreign Language
6 Tiếng Anh Basic English
7 Tiếng Anh chuyên ngành Quản lý đất đai Special English for Land Management
I.4 Khoa học tự nhiên Natural Science
8 Toán cao cấp Mathematics
9 Xác suất thống kê Statistics and Probability
10 Tin học đại cương General Informatics
11 Thực hành Tin học: 60 tiết Practice on Informatics
12 Vật lý Physics
13 Sinh học đại cương General Biology
14 Thực hành sinh, hoá: 30 tiết Practice on Chemistry and Biology
I.5 Giáo dục thể chất và giáo dục quốc phòng Physical and National Defense Education
15 Giáo dục thể chất Physical Education
16 Giáo dục quốc phòng National Defense Education
II. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp Professional Knowledge
II.1 Kiến thức cơ sở ngành Basic Knowledge
17 Kinh tế vi mô Microeconomics
18 Pháp luật kinh tế Economic Laws
19 Nguyên lý thống kê Statistics Theory
20 Nguyên lý kế toán Accounting Theory
21 Tài chính tiền tệ Monetary Finance
22 Marketing căn bản Principles of Marketing
23 Quản trị học Administration Science
24 Tài chính học Finance Science
25 Toán kinh tế Mathematical Economics
26 Tin học ứng dụng trong kinh doanh Application Informatics in Interprise
II.2 Kiến thức ngành Special Knowledge
27 Quản lý chất lượng Quality Management
28 Quản trị kinh doanh Business Administration
29 Quản trị dự án đầu tư Investment Project Management
30 Quản trị sản xuất Production Management
31 Quản trị kinh doanh quốc tế International Business
32 Quản trị tài chính Financial Administration
33 Kế toán quản trị Management Accounting
34 Thống kê doanh nghiệp Business Statistics
35 Tâm lý quản lý Psychological Management
36 Thị trường chứng khoán Stock Market
37 Kế toán doanh nghiệp 1 Business Accounting 1
38 Kinh tế vĩ mô Macroeconomics
39 Kiểm toán Auditing
40 Thẩm định tài chính dự án đầu tư Investment Finance Project Assessment
41 Bảo hiểm Insurance
II.3 Các học phần tự chọn (chọn 2 trong 4) Selt-Selected Subjects
42
43 Thuế nhà nước State Taxation
Kế toán hành chính sự nghiệp Accounting Administration
Kinh doanh bất động sản Real Estate Business
Thanh toán quốc tế International Payment
II.4 Thực tập nghề nghiệp: 9 tuần Professional Practice
II.5 Thực tập tốt nghiệp: 6 tuần Thesis

Xem thêm Từ vựng tiếng Anh sử dụng trong quân đội

Nếu có nhu cầu dịch thuật, vui lòng liên hệ văn phòng Dịch thuật Đà Nẵng của chúng tôi