Từ vựng Tiếng Anh về trường học

Bộ từ vựng Tiếng Anh về trường học thuộc phần Kiến thức Ngữ pháp – từ vựng là danh sách từ vựng Tiếng Anh về trường học đầy đủ nhất mà chúng tôi tổng hợp qua nhiều dự án dịch thuật hơn 15 năm qua. Đây là Bộ từ khóa thuộc phần Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành mà công ty chúng tôi đang hoàn thiện để phục vụ khách hàng thuận tiện sử dụng trong công việc

tu vung tieng anh ve truong hoc
Từ vựng Tiếng Anh về trường học

Các từ vựng Tiếng Anh về các cơ sở giáo dục

  1. school skuːl trường học
  2. nursery school ˈnɜːsəri skuːl trường mẫu giáo (2-5 tuổi)
  3. primary school ˈpraɪməri skuːl trường tiểu học (5-11 tuổi)
  4. secondary school ˈsɛkəndəri skuːl trường trung học (11-16/18 tuổi)
  5. state school steɪt skuːl trường công
  6. private school /independent school ˈpraɪvɪt skuːl /ˌɪndɪˈpɛndənt skuːl trường tư
  7. boarding school ˈbɔːdɪŋ skuːl trường nội trú
  8. sixth-form college sɪksθ-fɔːm ˈkɒlɪʤ cao đẳng (tư thục)
  9. technical college ˈtɛknɪkəl ˈkɒlɪʤ trường cao đẳng kỹ thuật
  10. vocational college vəʊˈkeɪʃənl ˈkɒlɪʤ trường cao đẳng dạy nghề
  11. art college ɑːt ˈkɒlɪʤ trường cao đẳng nghệ thuật
  12. teacher training college ˈtiːʧə ˈtreɪnɪŋ ˈkɒlɪʤ trường cao đẳng sư phạm
  13. university ˌjuːnɪˈvɜːsɪti đại học

Các từ vựng Tiếng Anh về Trường phổ thông

  1. classroom ˈklɑːsrʊm phòng học
  2. desk dɛsk bàn học
  3. blackboard ˈblækbɔːd bảng đen
  4. whiteboard ˈwaɪtbɔːd bảng trắng
  5. chalk ʧɔːk phấn
  6. marker pen hoặc marker ˈmɑːkə pɛn həʊặsiː ˈmɑːkə bút viết bảng
  7. pen pɛn bút
  8. pencil ˈpɛnsl bút chì
  9. exercise book ˈɛksəsaɪz bʊk sách bài tập
  10. lesson ˈlɛsn bài học
  11. homework ˈhəʊmˌwɜːk bài tập về nhà
  12. test tɛst kiểm tra
  13. term tɜːm kỳ học
  14. half term hɑːf tɜːm nửa kỳ học
  15. class klɑːs lớp
  16. reading ˈriːdɪŋ môn đọc
  17. writing ˈraɪtɪŋ môn viết
  18. arithmetic əˈrɪθmətɪk môn số học
  19. spelling ˈspɛlɪŋ môn đánh vần
  20. to read tuː riːd đọc
  21. to write tuː raɪt viết
  22. to spell tuː spɛl đánh vần
  23. to teach tuː tiːʧ dạy
  24. head teacher hɛd ˈtiːʧə hiệu trưởng
  25. headmaster ˌhɛdˈmɑːstə hiệu trưởng
  26. headmistress ˌhɛdˈmɪstrəs bà hiệu trưởng
  27. teacher ˈtiːʧə giáo viên
  28. pupil ˈpjuːpl học sinh
  29. head boy hɛd bɔɪ nam sinh đại diện trường
  30. head girl hɛd gɜːl nữ sinh đại diện trường
  31. prefect ˈpriːfɛkt lớp trưởng
  32. school governor hoặcgovernor skuːl ˈgʌvənə həʊặcgovernor ủy viên hội đồng quản trị trường
  33. register ˈrɛʤɪstə sổ điểm danh
  34. assembly əˈsɛmbli chào cờ/buổi tập trung
  35. break breɪk giờ giải lao
  36. school holidays skuːl ˈhɒlədeɪz nghỉ lễ
  37. school meals skuːl miːlz bữa ăn ở trường
  38. school dinners skuːl ˈdɪnəz bữa ăn tối ở trường

Các từ vựng Tiếng Anh về cơ sở vật chất

  1. computer room kəmˈpjuːtə ruːm phòng máy tính
  2. cloakroom ˈkləʊkrʊm phòng vệ sinh/phòng cất mũ áo
  3. changing room ˈʧeɪnʤɪŋ ruːm phòng thay đồ
  4. gym (viết tắt của gymnasium) ʤɪm (ʤɪmˈneɪzjəm) phòng thể dục
  5. playground ˈpleɪgraʊnd sân chơi
  6. library ˈlaɪbrəri thư viện
  7. lecture hall ˈlɛkʧə hɔːl giảng đường
  8. laboratory (thường viết tắt là lab) ləˈbɒrətəri (læb) phòng thí nghiệm
  9. language lab (viết tắt của language laboratory) ˈlæŋgwɪʤ læb (ˈlæŋgwɪʤ ləˈbɒrətəri) phòng học tiếng
  10. hall of residence hɔːl ɒv ˈrɛzɪdəns ký túc xá
  11. locker ˈlɒkə tủ đồ
  12. playing field ˈpleɪɪŋ fiːld sân vận động
  13. sports hall spɔːts hɔːl hội trường chơi thể thao

Các từ vựng Tiếng Anh về đại học

  1. professor prəˈfɛsə giáo sư
  2. lecturer ˈlɛkʧərə giảng viên
  3. researcher rɪˈsɜːʧə nhà nghiên cứu
  4. research rɪˈsɜːʧ nghiên cứu
  5. undergraduate ˌʌndəˈgrædjʊɪt cấp đại học
  6. graduate ˈgrædjʊət sau đại học
  7. post-graduate hoặc post-graduate student pəʊst-ˈgrædjʊət / pəʊst-ˈgrædjʊət ˈstjuːdənt sau đại học
  8. Masters student ˈmɑːstəz ˈstjuːdənt học viên cao học
  9. PhD student PhD ˈstjuːdənt nghiên cứu sinh
  10. Master’s degree ˈmɑːstəz dɪˈgriː bằng cao học
  11. Bachelor’s degree ˈbæʧələz dɪˈgriː bằng cử nhân
  12. degree dɪˈgriː bằng
  13. thesis ˈθiːsɪs luận văn
  14. dissertation ˌdɪsə(ː)ˈteɪʃən luận văn
  15. lecture ˈlɛkʧə bài giảng
  16. debate dɪˈbeɪt buổi tranh luận
  17. higher education ˈhaɪər ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən giáo dục đại học
  18. semester sɪˈmɛstə kỳ học
  19. student loan ˈstjuːdənt ləʊn khoản vay cho sinh viên
  20. student union ˈstjuːdənt ˈjuːnjən hội sinh viên
  21. tuition fees tju(ː)ˈɪʃən fiːz học phí
  22. university campus ˌjuːnɪˈvɜːsɪti ˈkæmpəs khuôn viên trường đại học

Các từ vựng Tiếng Anh liên quan khác

  1. exam (viết tắt của examination) ɪgˈzæm (ɪgˌzæmɪˈneɪʃən) kỳ thi
  2. to sit an exam tuː sɪt ən ɪgˈzæm thi
  3. essay hoặc paper ˈɛseɪ/ ˈpeɪpə bài luận
  4. to fail an exam tuː feɪl ən ɪgˈzæm thi trượt
  5. to pass an exam tuː pɑːs ən ɪgˈzæm thi đỗ
  6. to study tuː ˈstʌdi học
  7. to learn tuː lɜːn học
  8. to revise tuː rɪˈvaɪz ôn lại
  9. student ˈstjuːdənt sinh viên
  10. curriculum kəˈrɪkjʊləm chương trình học
  11. course kɔːs khóa học
  12. subject ˈsʌbʤɪkt môn học
  13. grade greɪd điểm
  14. mark mɑːk điểm
  15. exam results ɪgˈzæm rɪˈzʌlts kết quả thi
  16. qualification ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən bằng cấp
  17. certificate səˈtɪfɪkɪt chứng chỉ
  18. attendance əˈtɛndəns mức độ chuyên cần
  19. calculator ˈkælkjʊleɪtə máy tính cầm tay
  20. projector prəˈʤɛktə máy chiếu
  21. textbook ˈtɛkstbʊk sách giáo khoa
  22. question ˈkwɛsʧən câu hỏi
  23. answer ˈɑːnsə câu trả lời
  24. mistake hoặc error mɪsˈteɪk/ ː ˈɛrə lỗi sai
  25. right hoặc correct raɪt /kəˈrɛkt đúng
  26. wrong rɒŋ sai

Các từ vựng Tiếng Anh các môn nghệ thuật và khoa học nhân văn

  1.  art ɑːt nghệ thuật
  2. classics ˈklæsɪks văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã)
  3. drama ˈdrɑːmə kịch
  4. fine art faɪn ɑːt mỹ thuật
  5. history ˈhɪstəri lịch sử
  6. history of art ˈhɪstəri ɒv ɑːt lịch sử nghệ thuật
  7. literature (French literature, English literature, v.v…) ˈlɪtərɪʧə (frɛnʧ ˈlɪtərɪʧə, ˈɪŋglɪʃ ˈlɪtərɪʧə, viː.viː…) văn học (văn học Pháp, văn học Anh, v.v.)
  8. modern languages ˈmɒdən ˈlæŋgwɪʤɪz ngôn ngữ hiện đại
  9. music ˈmjuːzɪk âm nhạc
  10. philosophy fɪˈlɒsəfi triết học
  11. theology θɪˈɒləʤi thần học

Các từ vựng Tiếng Anh các môn khoa học

  1.  astronomy əsˈtrɒnəmi thiên văn học
  2.  biology baɪˈɒləʤi sinh học
  3. chemistry ˈkɛmɪstri hóa học
  4. computer science kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns tin học
  5. dentistry ˈdɛntɪstri nha khoa học
  6. engineering ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ kỹ thuật
  7. geology ʤɪˈɒləʤi địa chất học
  8. medicine ˈmɛdsɪn y học
  9. physics ˈfɪzɪks vật lý
  10. science ˈsaɪəns khoa học
  11. veterinary medicine ˈvɛtərɪnəri ˈmɛdsɪn thú y học

Các từ vựng Tiếng Anh các môn khoa học xã hội

  1. archaeology ˌɑːkɪˈɒləʤi khảo cổ học
  2. economics ˌiːkəˈnɒmɪks kinh tế học
  3. media studies ˈmɛdɪə ˈstʌdiz nghiên cứu truyền thông
  4. politics ˈpɒlɪtɪks chính trị học
  5. psychology saɪˈkɒləʤi tâm lý học
  6. social studies ˈsəʊʃəl ˈstʌdiz nghiên cứu xã hội
  7. sociology ˌsəʊsɪˈɒləʤi xã hội học

Các từ vựng Tiếng Anh các môn học khác

  1. accountancy əˈkaʊntənsi kế toán
  2. architecture ˈɑːkɪtɛkʧə kiến trúc học
  3. business studies ˈbɪznɪs ˈstʌdiz kinh doanh học
  4. geography ʤɪˈɒgrəfi địa lý
  5. design and technology dɪˈzaɪn ænd tɛkˈnɒləʤi thiết kế và công nghệ
  6. law lɔː luật
  7. maths (viết tắt của mathematics) mæθs (ˌmæθɪˈmætɪks) môn toán
  8. nursing ˈnɜːsɪŋ môn điều dưỡng
  9. PE (viết tắt của physical education) piː-iː (ˈfɪzɪkəl ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən) thể dục
  10. religious studies rɪˈlɪʤəs ˈstʌdiz tôn giáo học
  11. sex education sɛks ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən giáo dục giới tính

Tham khảo thêm bộ từ vựng tiếng anh về tính cách con người