Từ vựng Tiếng Anh về du lịch

Từ vựng Tiếng Anh về du lịch là tập hợp những từ vựng về du lịch mà chúng tôi đã tuyển chọn và lập ra phục vụ công tác dịch thuật. Đây là bộ từ vựng thuộc bộ Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành thuộc phần Kiến thức Ngữ pháp – từ vựng mà công ty chúng tôi đang hoàn thiện để phục vụ độc giả và khách hàng

tu vung tieng anh ve du lich
Từ vựng Tiếng Anh về du lịch

– Buget (n) giá

– Tourist (n) du khách

– Ecotourism (n) du lịch sinh thái

– Package tour (n) tour trọn gói

– High season (n) mùa du lịch cao điểm

– Suitcase (n) hành lí

– Guide (v) hướng dẫn

– Move (v) di chuyển

– Check (v) kiểm tra

– Stunning (a) tuyệt vời, lộng lẫy, ấn tượng

– Amazing(a) đáng ngạc nhiên

Các cụm cố định khi nói về du lịch

– have/take (Anh Anh)

a holiday/(Anh Mỹ) a vacation/a break/a day off/(Anh Anh) a gap year:

– go on/be on (Bắt đầu hành trình, Tiếp tục hành trình…)

holiday/vacation/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage

– go (Đi, bắt đầu hành trình…)

backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing

– plan (Lên kế hoạch cho…)

a trip/a holiday/a vacation/your itinerary

– book (Đặt, Yêu cầu trước dịch vụ nào đó)

accommodation/a hotel room/a flight/tickets

– rent (Thuê…)

a villa/ a holiday home/a holiday cottage(Anh Anh)

– hire/ rent (Thuê…)

a car/bicycle/moped

– stay in (Ở lại…)

a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/(both British English) a holiday home/a caravan

– cost/charge $100 a/per night for (Khoản tiền chi ra, bỏ ra cho…)

a single/double/twin/standard/(British English) en suite room

– check into/out of (Đăng kí vào/ Đăng kí trả phòng)

a hotel/a motel/your room

– pack/unpack ( Chuẩn bị, sắp xếp/Dỡ bỏ (đối với hành lí) )

your suitcase/bags

– call/order (gọi, yêu cầu)

room service

– cancel/cut short ( hủy, bỏ)

a trip/holiday/vacation
Các thành ngữ trong tiếng Anh khi nói về du lịch

– Backseat driver: ý chỉ những hành khách thường xuyên phàn nàn, chỉ trích người lái xe.

– Sunday driver: người tài xế thường xuyên lái xe chậm, lòng vòng và bắt khách dạo.

– Pit stop: dừng xe lại để đổ xăng, ăn nhẹ, giải khát, đi vệ sinh…

– Red-eye flight: những chuyến bay khởi hành rất muộn vào ban đêm.

– One for the road: ăn uống thêm chút gì đó trước khi khởi hành.

– Live out of a suitcase: liên tục di chuyển từ địa điểm này đến địa điểm khác.

– Hit the road: khởi hành, bắt đầu chuyến đi.

– Pedal to the metal: giục giã, tăng tốc.

– Fleabag motel/roach motel: một phòng trọ giá rẻ, tồi tàn.

– Running on fumes: di chuyển, đi lại với rất ít xăng còn lại ở trong bình.

– Travel light: Không mang quá nhiều đồ, chỉ mang những thứ cần thiết.

– Off track or off the beaten path: đi sai đường, lạc đường.

– Watch your back:cẩn thận, chú ý tới những người xung quanh.

– Call it a day:kết thúc những hoạt động của một ngày, trở về phòng, khách sạn.

– Get a move on:di chuyển nhanh hơn

– A full plate:lịch trình kín mít, dày đặc, không có thời gian rảnh rỗi.

– Bright and early OR first thing: sáng sớm tinh mơ.

Tham khảo thêm Bộ Từ vựng Tiếng Anh về học và thi cử