Môn học ngành thú ý bằng tiếng Anh

Tên ngành:THÚ Y (VETERINARY MEDICINE)

II. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp Professional Knowledge
II.1 Kiến thức cơ sở ngành Basic Knowledge
17 Động vật học Zoology
18 Giải phẫu động vật Anatomy of Domestic Animals
19 Hoá sinh động vật Animal Biochemistry
20 Sinh lý động vật Animal Physiobiology
21 Chọn giống vật nuôi Animal Selecting
22 Dinh dưỡng và thức ăn động vật Animal Food and Nutrition
23 Phương pháp thí nghiệm trong chăn nuôi thú y Exprimental Method in Animal Husbandry and Veterinary Medicince
24 Dược lý thú y Pharmacology
25 Vi sinh vật (thú y) Microorganism
26 Thực hành cơ sở: 90 tiết Basic Practices
II.2 Kiến thức ngành Special Knowledge
27 Chuẩn đoán bệnh thú y Diagnosis of Animal Diseases
28 Vệ sinh chăn nuôi thú y Livestock Hygiene
29 Thú y cơ bản Basic Veterinary Medicince
30 Dịch tễ học thú y Veterinary Epidemionogy
31 Dược liệu thú y Veterinary Phamacological Material
32 Độc chất học thú y Veterinary Toxicology
33 Bệnh sản khoa gia súc Veterinary Tocology
34 Bệnh ký sinh trùng thú y Veterinary Parasitology
35 Bệnh truyền nhiễm gia súc, gia cầm Infectious Diseases of Domestic Animal and Poultry
36 Bệnh ngoại khoa thú y Veterinary Surgery
37 Bệnh nội khoa thú y Veterinary Internal Desease
38 Công nghệ sinh sản Technology in animal reproduction
39 Pháp luật thú y Veterinary Laws
40 Thực hành chuyên ngành:120 T Special Practices
II.3 Các học phần tự chọn (chọn 2 trong 3) Selt-Selected Subjects
41
42 Thụ tinh nhân tạo gia súc Artificial Insemination in Livestock
Công nghệ sản xuất và sử dụng vacxin Vaccine Application and Production Technology
Quản lý chất thải chăn nuôi Livestock waste managemant
II.4 Thực tập nghề nghiệp: 9 tuần Professional Practice
II.5 Thực tập tốt nghiệp: 6 tuần Thesis

Xem thêm Các môn học ngành Lâm Nghiệp bằng Tiếng Anh