II. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp Professional Knowledge
II.1 Kiến thức cơ sở ngành Basic Knowledge
17 Thống kê toán học lâm nghiệp Statistic for Forestry researching
18 Sinh lý thực vật Plant Physiology
19 Đo đạc Land Measuremet
20 Thực vật rừng Forest Plant
21 Khoa học đất Soil Science
22 Khí tượng thuỷ văn Hydro – Meteorology
23 Khuyến nông đại cương General Agricultural Extension
24 Động vật rừng Forest Zoology
25 Sinh thái rừng Forest Ecology
26 Thực hành đo đạc: 30 tiết Practice on Measurement
27 Thực hành cây rừng: 30 tiết Practice on Forest Plant
28 Thực hành đất: 30 tiết Practice on soil
II.2 Kiến thức ngành Special Knowledge
29 Giống cây lâm nghiệp Forest Seedling
30 Trồng rừng Afforestation
31 Côn trùng, bệnh cây Entomology and Pathology
32 Lâm học Sylviculture
33 Điều tra rừng Forest Inventory
34 Quy hoạch lâm nghiệp Forest Planning
35 Lâm nghiệp xã hội đại cương Social Forestry
36 Nông lâm kết hợp đại cương Agro – Forestry
37 Khoa học gỗ Wood Science
38 Luật và chính sách phát triển lâm nghiệp Forestry Development Policy and Law
39 Quản lý lửa rừng Forest fire Management
40 Khai thác lâm sản Forest Product Exploitation
41 Công nghệ sinh học Bio-technology
42 Thực hành côn trùng, bệnh cây 30 tiết Practice on Entomology and Pathology
43 Thực hành trồng rừng: 30 tiết Practice on Afforestation
44 Thực hành điều tra rừng: 30 tiết Practice on Forest Inventory
II.3 Các học phần tự chọn (chọn 2 trong 8) Selt-Selected Subjects
45
46 Nghiệp vụ kiểm lâm Forest Range Administrtive Professionalism
Quản lý các loại rừng Forests Management
Môi trường và phát triển lâm nghiệp Environment and Forestry Development
Ứng dụng GIS trong lâm nghiệp GIS for forest
Trồng rừng phòng hộ Preserve Afforestation
Trồng rừng đặc sản Special Afforestation
Sản lượng rừng Forest Yield
Tin học ứng dụng lâm nghiệp Informatic for Forestry Statistic
II.4 Thực tập nghề nghiệp: 9 tuần Professional Practice
II.5 Thực tập tốt nghiệp: 6 tuần Thesis
Xem thêm Các môn học ngành kế toán bằng Tiếng Anh