TỪ VỰNG CẤP BẬC QUÂN ĐỘI VIỆT NAM

1. Binh nhất: Private First Class, Senior Constable
2. Binh nhì: Private, Constable
3. Chiến sĩ: Enlisted Member
4. Chuẩn úy: Officer Designate
5. Đại tá: Brigadier
6. Đại tướng: Senior General
7. Đại úy: Captain
8. Hạ sĩ: Corporal
9. Hạ sĩ quan: Non-commissioned Officer
10. Học viên sĩ quan: Officer Cadet, Trainee
11. Thống chế (hay Nguyên soái): Marshal
12. Sĩ quan: Officer
13. Thiếu tá: Major
14. Thiếu tướng: Major General
15. Thiếu úy: Junior Lieutenant, Second Lieutenant
16. Thượng tá: Colonel, Senior Lieutenant-Colonel
17. Thượng tướng: General, Senior Lieutenant General
18. Thượng sĩ: Sergeant Major
19. Thượng úy: First Lieutenant, Senior Lieutenant
20. Trung sĩ: Sergeant
21. Trung tá: Lieutenant Colonel
22. Trung tướng: Lieutenant General
23. Trung úy: Lieutenant

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh ngành thuế

hoặc tham khảo dịch vụ Dịch thuật Đà Nẵng của chúng tôi