Từ vựng Tiếng Anh phỏng vấn xin việc

Từ vựng Tiếng Anh phỏng vấn xin việc là bộ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành sử dụng trong các cuộc phỏng vấn được chúng tôi thống kê sau hơn 15 năm hoạt động

Danh sách này thuộc phần Kiến thức Ngữ pháp – từ vựng của công ty dịch thuật Bkmos

tu vung tieng anh phong van xin viec
Từ vựng Tiếng Anh phỏng vấn xin việc

1. Job advertisement: quảng cáo tuyển dụng
2. Trade publication: ấn phẩm thương mại
3. Vacancy: một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống
4. Listing: danh sách
5. Job board: bảng công việc
6. Opening: việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận
7. Recruiter: nhà tuyển dụng
8. Headhunter: công ty / chuyên gia săn đầu người
9. Letter of speculation = cover letter: đơn xin việc
10. To fill in an application (form): điền thông tin vào đơn xin việc
11. CV (Curriculum Vitae) (= “resume” in American English): Bản lý lịch
12. An in-person or face-to-face interview: cuộc phỏng vấn trực tiếp
13. To be shortlisted: được chọn (tức là sau đó có thể được gọi đi phỏng vấn)
14. Hiring manager: người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong một công ty
15. HR department: bộ phận nhân sự
16. To supply references: những tài liệu tham khảo về lý lịch của người được phỏng vấn
17. Benefit: lợi ích
18. Salary = pay: tiền lương
19. Work ethic: đạo đức nghề nghiệp
20. Asset: người có ích
21. Company: công ty
22. Team player: đồng đội, thành viên trong đội
23. Interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp
24. Good fit: người phù hợp
25. Employer: người tuyển dụng
26. Skills: kỹ năng
27. Strengths: thế mạnh, ưu điểm
28. Align: sắp xếp
29. Pro-active, self starter: người chủ động
30. Analytical nature: kỹ năng phân tích
31. Problem-solving: giải quyết khó khăn
32. Describe: mô tả
33. Work style: phong cách làm việc
34. Important: quan trọng
35. Challenged: bị thách thức
36. Work well: làm việc hiệu quả
37. Under pressure: bị áp lực
38. Tight deadlines: hạn cuối, hạn chót gần kề
39. Supervisor: sếp, người giám sát
40. Ambitious: tham vọng
41. Goal oriented: có mục tiêu
42. Pride myself: tự hào về bản thân
43. Thinking outside the box: có tư duy sáng tạo
44. Opportunities for growth: nhiều cơ hội phát triển
45. hire: tuyển
46. work ethic: đạo đức nghề nghiệp
47. asset: người có ích
48. company: công ty
49. team player: đồng đội, thành viên trong đội
50. interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp
51. good fit: người phù hợp
52. employer: người tuyển dụng
53. skills: kỹ năng
54. strengths: thế mạnh, cái hay
55. align: sắp xếp
56. pro-active, self starter: người chủ động
57. analytical nature: kỹ năng phân tích
58. problem-solving: giải quyết khó khăn
59. eventually: cuối cùng, sau cùng
60. more responsibility: nhiều trách nhiệm hơn
61. describe: mô tả
62. work style: phong cách làm việc
63. important: quan trọng
64. challenged: bị thách thức
65. work well: làm việc hiệu quả
66. under pressure: bị áp lực
67. tight deadlines: thời hạn chót gần kề
68. supervisors: sếp, người giám sát
69. ambitious: người tham vọng
70. goal oriented: có mục tiêu
71. pride myself: tự hào về bản thân
72. thinking outside the box: có tư duy sáng tạo
73. opportunities for growth: nhiều cơ hội để phát triển
74. eventually: cuối cùng, sau cùng
75. more responsibility: nhiều trách nhiệm hơn
76. Warm up — khởi động
77. Job: việc làm
78. Career: nghề nghiệp
79. part-time : bán thời gian
80. full-time : toàn thời gian
81. permanent : dài hạn
82. temporary : tạm thời
83. appointment (for a meeting) :buổi hẹn gặp
84. ad or advert (viết tắt của advertisement): quảng cáo
85. contract :hợp đồng
86. notice period : thời gian thông báo nghỉ việc
87. holiday entitlement : chế độ ngày nghỉ được hưởng
88. sick pay : tiền lương ngày ốm
89. holiday pay : tiền lương ngày nghỉ
90. overtime : ngoài giờ làm việc
91. redundancy: sự thừa nhân viên
92. redundant : bị thừa
93. to apply for a job: xin việc
94. to fire : xa thải
95. to get the sack (colloquial): bị xa thải
96. salary :lương tháng
97. wages : lương tuần
98. pension scheme / pension plan : chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
99. health insurance: bảo hiểm y tế
100. company car : ô tô cơ quan
101. working conditions : điều kiện làm việc
102. qualifications : bằng cấp
103. offer of employment: lời mời làm việc
104. to accept an offer :nhận lời mời làm việc
105. starting date : ngày bắt đầu
106. leaving date :ngày nghỉ việc
107. working hours: giờ làm việc
108. maternity leave : nghỉ đẻ
109. paternity leave : nghỉ khi làm cha
110. promotion: thăng chức
111. salary increase : tăng lương
112. training scheme: chế độ tập huấn
113. part-time education :đào tạo bán thời gian
114. meeting : cuộc họp
115. travel expenses : chi phí đi lại
116. bonus : tiền thưởng
117. staff restaurant : nhà ăn cơ quan
118. shift work :công việc theo ca
119. office :văn phòng
120. factory :nhà máy
121. switchboard: tổng đài điện thoại
122. fire drill: tập huấn khi có cháy
123. security : an ninh
124. reception: lễ tân
125. health and safety: sức khỏe và sự an toàn
126. colleague : đồng nghiệp
127. trainee :nhân viên tập sự
128. timekeeping : theo dõi thời gian làm việc
129. job description : mô tả công việc
130. department : phòng ban

Tham khảo thêm Bộ từ vựng Tiếng Anh về tội phạm