Từ vựng miên tả người là bộ từ vựng chúng tôi tập hợp theo yêu cầu của độc giả nhằm sử dụng trong một số hoàn cảnh công việc nhất định. Đây là bộ từ vựng khó thuộc phần Kiến thức Ngữ pháp – từ vựng mà chúng tôi đã dày công xây dựng nhằm phục vụ độc giả, khách hàng nâng cao vốn từ cũng như có thể công cụ áp dụng trong công việc của mỗi người
Miêu tả người
1. well-dressed /wɛl-drɛst / ăn mặc đẹp
2. smart /smɑːt / gọn gàng
3. scruffy /ˈskrʌfi / luộm thuộm
4. good-looking /ˈgʊdˈlʊkɪŋ / ưa nhìn
5. attractive /əˈtræktɪv / hấp dẫn
6. beautiful /ˈbjuːtəfʊl / đẹp
7. handsome /ˈhænsəm / đẹp trai
8. ugly /ˈʌgli / xấu
9. pretty /ˈprɪti / xinh
Miêu tả tóc
10. bald /bɔːld / hói
11. Fair hair /feə heə / mái tóc đẹp
12. bald-headed /ˈbɔːldˈhɛdɪd / đầu hói
13. beard /bɪəd / có râu
14. moustache /məsˈtɑːʃ / có ria
15. long hair /lɒŋ heə / tóc dài
16. short hair /ʃɔːt heə / tóc ngắn
17. straight hair /streɪt heə / tóc thẳng
18. curly hair /ˈkɜːli heə / tóc xoăn
19. fair-haired /feə-heəd / tóc sáng màu
20. blond-haired hoặc blonde-haired /blɒnd-heəd / blɒnd-heəd / tóc vàng
21. brown-haired /braʊn-heəd / tóc nâu
22. dark-haired /dɑːk-heəd / tóc sẫm màu
23. ginger-haired /ˈʤɪnʤə-heəd / tóc nâu sáng
24. blonde /blɒnd / tóc vàng
25. brunette /bruːˈnɛt / tóc nâu sẫm
26. redhead /ˈrɛdˌhɛd / tóc đỏ
27. Curly hair /ˈkɜːli heə / tóc xoăn
28. Wavy /ˈweɪvi / bồng bềnh, lượn sóng
29. Bob /bɒb / kiểu tóc ngắn
30. Fringe /frɪnʤ / mái bằng (tóc)
31. Losing his hair /ˈluːzɪŋ hɪz heə / rụng tóc
32. Going bald /ˈgəʊɪŋ bɔːld / đang bị hói
Miêu tả độ tuổi
33. Old /əʊld / già
34. Old age pensioner /əʊld eɪʤ ˈpɛnʃənə / tuổi nghỉ hưu
35. Senior citizen /ˈsiːnjə ˈsɪtɪzn / người cao tuổi
36. Middle-aged /ˈmɪdlˈeɪʤd / người trung tuổi
37. Young adult /jʌŋ ˈædʌlt / thanh niên trẻ tuổi
38. Teenager /ˈtiːnˌeɪʤə / tuổi tin ( độ tuổi từ 13-19 tuổi)
39. Toddler /ˈtɒdlə / trẻ em ở độ tuổi mới biết đi
40. Baby /ˈbeɪbi / em bé
Miêu tả vóc dáng
41. Stocky-small /ˈstɒki-smɔːl / nhỏ nhắn chắc nịch
42. Well-built /wɛl-bɪlt / khỏe mạnh cường tráng
43. Tall /tɔːl / cao
44. Lean /liːn / gầy còm
45. Short /ʃɔːt / thấp
46. Wiry /ˈwaɪəri / dẻo dai
47. Muscular /ˈmʌskjʊlə / cơ bắp rắn chắc
48. Athletic /æθˈlɛtɪk / lực lưỡng, khỏe mạnh
49. Well-proportioned /wɛl-prəˈpɔːʃənd / đẹp vừa vặn,cân đối
50. Curvaceous /kɜːˈveɪʃəs / đường cong gợi cảm
51. Hour-glass figure /ˈaʊəglɑːs ˈfɪgə / hình đồng hồ cát
52. Fit /fɪt / vừa vặn
53. Takes plenty of exercise /teɪks ˈplɛnti ɒv ˈɛksəsaɪz / chăm chỉ tập thể dục
54. Flabby /ˈflæbi / nhũn nhẽo, chẩy xệ
55. Fat /fæt / béo, mập
56. Overweight /ˈəʊvəweɪt / thừa cân
57. Obese /əʊˈbiːs / béo phì
58. Slim /slɪm / thon nhỏ
59. medium height /ˈmiːdjəm haɪt / cao trung bình
60. Thin /θɪn / gầy
61. Skinny /ˈskɪni / gầy trơ xương, da bọc xương
Miêu tả da
62. Fair skin /feə skɪn / làn da đẹp
63. Tan easily /tæn ˈiːzɪli / dễ bắt nắng
64. Fair complexion /feə kəmˈplɛkʃən / nước da đẹp
65. Red-head /rɛd-hɛd / đầu đỏ (tóc đỏ)
66. Pale /peɪl / sạm rám.
67. Freckles /ˈfrɛklz / tàn nhang
68. Dark-brown /dɑːk-braʊn / màu nâu sẫm
69. Dark-skinned /dɑːk-skɪnd / làn da sậm màu
70. Caucasian /kɔːˈkeɪzjən / chủng người Cap – ca
71. Asian /ˈeɪʃ(ə)n / người châu Á
72. Mixed-race /mɪkst-reɪs / lai
73. Mediterranean /ˌmɛdɪtəˈreɪnjən / Người vùng Địa Trung Hải
Miêu tả khuôn mặt
74. Oval /ˈəʊvəl / hình ô van, hay trái xoan
75. Forehead /ˈfɒrɪd / trán
76. Chin /ʧɪn / cằm
77. Heart-shape /hɑːt-ʃeɪp / hình trái tim
78. Square /skweə / vuông
79. Round /raʊnd / tròn
80. bushy eyebrows /ˈbʊʃi ˈaɪbraʊz / lông mày rậm
81. Hooked nose /hʊkt nəʊz / mũi khoằm
82. High cheekbones /haɪ ˈʧiːkbəʊnz / gò má cao
83. Set quite far apart /sɛt kwaɪt fɑːr əˈpɑːt / xếp xa nhau
84. Broad nose /brɔːd nəʊz / mũi to
85. Narrow nose /ˈnærəʊ nəʊz / mũi nhỏ nhắn
86. Even teeth = regular teeth /ˈiːvən tiːθ = ˈrɛgjʊlə tiːθ / răng đều nhau
87. Crooked teeth /krʊkt tiːθ / hàm răng lệch
88. Rosy cheeks /ˈrəʊzi ʧiːks / má hồng hào
89. Snub nose /snʌb nəʊz / mũi hếch
Miêu tả khuôn mặt
Từ vựng về độ tuổi, chiều cao
young /jʌŋ/ trẻ tuổi
middle-aged /ˌmɪd.l̩ˈeɪdʒd/ trung niên
old /əʊld/ già
short /ʃɔːt/ lùn
medium-height /ˈmiː.di.əm/ / haɪt/ chiều cao trung bình
tall /tɔːl/ cao
Miêu tả hình dáng, nước da
well-built /wel ‘bɪlt/ to lớn, khỏe mạnh
plump /plʌmp/ tròn trịa, phúng phính
fat /fæt/ béo
slim /slɪm/ gầy
pale-skinned /peɪl/ /skɪnd/ da nhợt nhạt
yellow-skinned /ˈjel.əʊ/ /skɪnd/ da vàng
olive-skinned /ˈɒl.ɪv/ /skɪnd/ da vàng và hơi tái xanh
dark-skinned /dɑːk/ /skɪnd/ da tối màu
Từ vựng về hình dáng khuôn mặt
oval /ˈəʊ.vəl/ hình oval, trái xoan
round /raʊnd/ hình tròn
square /skweər/ hình chữ điền
triangle /ˈtraɪ.æŋ.ɡl̩/ hình tam giác
long /lɒŋ/ dài
Miêu tả màu sắc, độ dài và kiểu tóc
short black /ʃɔːt/ /blæk/ tóc đen, ngắn
long black /lɒŋ/ /blæk/ tóc đen, dài
grey hair /ɡreɪ/ /heər/ tóc muối tiêu
wavy brown hair /ˈweɪ.vi/ /braʊn/ /heər/ tóc nâu lượn sóng
curly hair /ˈkɜː.li/ /heər/ tóc xoăn sóng nhỏ, xoăn tít
ponytail /ˈpəʊ.ni.teɪl/ tóc đuôi ngựa
red pigtails /red/ /ˈpɪɡ.teɪl/ tóc buộc hai bên màu đỏ
fair hair (plaits) /heər/ /feər/ (/plæt/) (tóc tết) nhạt màu
short spiky hair /ʃɔːt/ /ˈspaɪ.ki/ /heər/ tóc ngắn đầu đinh
bald /bəʊld/ hói
Ngoài ra chúng tôi còn rất nhiều từ vựng chưa được liệt kê đầy đủ ở bài này, quý khách hàng nếu cần vui lòng liên hệ trực tiếp công ty để được hỗ trợ
Nếu quý độc giả muốn nâng cao vốn từ vựng, quý khách có thể tham khảo Bộ Từ vựng Tiếng Anh các bộ phận cơ thể