Trọn bộ từ vựng Tiếng Trung HSK3 đầy đủ nhất

Bộ từ vựng Tiếng Trung HSK3 đầy đủ nhất – là bộ từ vựng dùng ôn luyện bằng HSK3 đầy đủ nhất mà chúng tôi đã dày công biên soạn để gửi tới độc giả và khách hàng có nhu cầu thi bằng HSK3. Bài viết thuộc phần Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành mà công ty chúng tôi đang dần hoàn thiện để gửi tới quý độc giả khách hàng.

tu vung hsk3
Trọn bộ Từ vựng Tiếng Trung HSK3 đầy đủ nhất

Danh sách từ vựng Tiếng Trung HSK3 đầy đủ nhất:

  • 阿姨 ãyí cô
  • 矮 ăi ngắn
  • 爱 ài yêu và quý
  • 爱好 àihào sở thích
  • 安静 ãnjìng giữ yên lặng
  • A bã tám
  • 把 bă giữ
  • 爸爸 bàba bố, cha, ba
  • 吧 ba
  • 白 bái trắng
  • 百 băi trăm
  • 班 bãn lớp học
  • 搬 bãn xoay; kéo
  • 半 bàn một nửa
  • 办法 bànfă biện pháp, cách
  • 办公室 bàngõngshì Văn phòng
  • 帮忙 bãngmáng giúp, giúp đỡ
  • 帮助 bãngzhù giúp, giúp đỡ
  • 包 bão bao, túi
  • 饱 băo no, đầy
  • 报纸 bàozhĩ Báo chí
  • 杯子 bẽizi cốc thủy tinh
  • 北方 beifang Bắc
  • 北京 bẽijĩng Bắc Kinh
  • 被 bèi bị, được
  • 本 bẻn sách
  • 鼻子 bízi mũi
  • 比 bĩ hơn
  • 比较 bìjiào so sánh
  • 比赛 bĩsài Trận đấu
  • 必须 bìxũ Phải
  • 变化 biànhuà thay đổi
  • 表示 biăoshì bày tỏ
  • 表演 biăoyăn biêu diên
  • 别 bié khác
  • 别人 biéren Khác
  • 宾馆 bĩnguăn khách sạn
  • 冰箱 bĩngxiãng Tủ lạnh
  • 不客气 búkèqi Không có gì
  • 不 bù Không
  • 才 cái chỉ
  • 菜 cài món ăn
  • 菜单 càidãn thực đơn
  • 参加 cãnjiã tham gia vào
  • 草 căo cỏ
  • 层 céng lớp
  • 茶 chá trà
  • 差 chà Sự khác biệt
  • 长 cháng Dài
  • 唱歌 chànggẽ Hát
  • 超市 chãoshì Siêu thị
  • 衬衫 chènshãn áo sơ mi
  • 成绩 chéngjì thành tích
  • 城市 chéngshì Thành phố
  • 吃 chĩ ăn
  • 迟到 chídào Muộn
  • 出 chũ đi ra
  • 出现 chũxiàn Xuất hiện
  • 出租车 chũzũchẽ xe tăc xi
  • 厨房 chúfáng Phòng bếp
  • 除了 chúle ngoại trừ
  • 芽 chuãn Mặc
  • 船 chuán tàu
  • 春 chũn mùa xuân
  • 词语 cíyú thuật ngữ
  • 次 cì thứ hai
  • 聪明 cõngming tài giỏi
  • 从 cóng từ
  • 错 cuò Sai lầm
  • 打电话 dădiànhuà Điện thoại
  • 打篮球 dălánqiú Chơi bóng rổ
  • 打扫 dăsăo Dọn dẹp
  • 打算 dăsuàn Kế hoạch
  • 大 dà lớn
  • 大家 dàjiã mọi người
  • 带 dài thắt lưng
  • 担心 dãnxĩn lo lắng
  • 蛋糕 dàngẵo Bánh ngọt
  • 但是 dà ns hì Tuy nhiên
  • 当狀到 dào chạm tới
  • 地 de
  • 的 de
  • 得 de
  • 灯 dẽng đèn
  • 等 dèng vân vân
  • 低 dĩ Thấp
  • 弟弟 dìdi Em trai
  • 地方 difang địa phương
  • 地铁 dìtiẽ tàu điện
  • 地图 dìtú Bản đô
  • 第一 dìyĩ Đâu tiên
  • 点 diăn giờ, điểm
  • 电脑 diànnẫo Máy vi tính
  • 电视 diànshì Tivi
  • 电梯 diàntĩ Thang máy.
  • 电影 diànyĩng Phim ảnh
  • 电子邮件 diànzĩyóujiàn E-mail
  • 东 dõng phía đông
  • 东西 dõngxi Điều动物 dòngwù Thú vật
  • 都 dõu tất cả
  • 读 dú đọc
  • 短 duăn ngắn
  • 段 duàn đoạn văn
  • 锻炼 duànliàn Tập thể dục
  • 对 duì Đúng
  • 对不起 duìbuqí Tôi xin lỗi.
  • 多 duõ nhiều
  • 多么 duõme gì
  • 多少 duõshao bao nhiêu
  • 饿 è đói bụng
  • 而且 érqiẽ Và
  • 儿子 érzi Con trai
  • 耳朵 ẽrduo Đôi tai
  • 二 èr Hai
  • 发现 fãxiàn tìm thấy
  • 饭馆 fanguan nhà hàng
  • 方便 fangbian tiện lợi
  • 房间 fangjian Phòng
  • 放 fang đặt
  • 放心 fangxln đừng lo lắng
  • 非常 fẽicháng rất
  • 飞机 fẽijĩ phi cơ
  • 分 fẽn chi nhánh
  • 分钟 fẽnzhõng Phút
  • 服务员 fúwùyuán phục vụ
  • 附近 fùjìn gần đó
  • 复习 fùxí Ôn tập
  • 干净 gãnj’rng dọn dẹp
  • 敢 găn dám
  • 感冒 gănmào Lạnh
  • 刚才 gãngcái chỉ
  • 局 gão cao
  • 局兴 gãoxìng vui mừng
  • 告评 gàosu nói
  • 哥哥 gẽge Anh trai
  • 个 gè cá nhân
  • 给 gẻi đến
  • 跟 gẽn với
  • 根据 gẽnjù dựa theo
  • 更 gèng hơn
  • 公共汽车 gõnggòngqìchẽ Xe buýt
  • 公斤 gõngjĩn Kilôgam.
  • 公司 gõngsĩ Công ty
  • 公园 gõngyuán công viên
  • 工作 gõngzuò công việc
  • 狗 gỗu Chó
  • 故事 gùshi Câu chuyện
  • 刮风 guafeng Gió
  • ĩ系 guanxì mối quan hệ
  • 关心 guãnxĩn quan tâm, chăm sóc
  • 关干 guãnyú trong khoảng
  • 贵 guì Đắt
  • 国家 guójiã Quốc gia
  • 果汁 guozhT nước trái cây
  • 过去 guòqù Thời gian qua
  • 过 guo qua
  • 还 hái vẫn
  • 还是 háishì vẫn
  • 孩子 háizi Bọn trẻ
  • 害怕 hàipà Nỗi sợ
  • 汉语 hànyủ tiếng Trung
  • 好 hăo tốt
  • 好吃 hăochĩ Ngon ngon
  • 口 hào Con số
  • 和 hé và
  • 河 hé con sông
  • 黑板 hẽibăn bảng đen
  • 很 hen rất
  • 红 hóng màu đỏ
  • 后面 hòumiàn phía sau
  • 护照 hùzhào hộ chiếu
  • 花(动) huã Hoa
  • 花园 huãyuán Vườn
  • 画 huà bức vẽ
  • 坏 huài xấu
  • 欢迎 huãnyíng hoan nghênh
  • 还 huán vẫn
  • 环境 huánjìng môi trường
  • 换 huàn thay đổi
  • 黄 huáng màu vàng
  • 回 huí trở ve
  • 回答 huídá Câu trả lời
  • 会议 huìyì Gặp gỡ
  • 火车站 huõchẽzhàn Ga xe lửa
  • 或者 huòzhẽ có lẽ
  • 机场 j’Tchang Sân bay
  • 鸡蛋 j’Tdan Trứng
  • 几乎 jĩhũ hì u hết
  • 机会 j’Thui cơ hội
  • 极 ji vô cùng
  • 几 jl một sổ
  • 记得 jide nhớ lại
  • 季节 jìjié Mùa
  • 家 jiă nhà
  • 检查 jiănchá quan sát
  • 简单 jiandan đơn giản
  • 件 jiàn cái
  • 健康 jiànkang Khỏe mạnh
  • 见面 jiànmiàn gặp
  • 讲 jiăng nói
  • 教 jiao dạy
  • 角 jiăo sừng
  • 脚 jiăo chân
  • 叫 jiào gọi
  • 教室 jiàoshì Lớp học
  • 接 jiẽ gặp
  • 街道 jiẽdào đường phố
  • 结婚 jiéhũn kết hôn
  • 结束 jiéshù Kết thúc
  • 节目 jiémù chương trình
  • 节曰 jiérì lễ hội
  • 姐姐 jiejie em gái
  • 解决 jiejue Gỡ rối
  • 借 jiè vay
  • 介绍 jièshào giới thiệu
  • 今天 jĩntiãn Hôm nay
  • 进 jìn đi vào
  • 近 jìn 7 ‘八ở gần
  • 经常 jĩngcháng Thường
  • 经过 jĩngguò sau
  • 经理 jĩnglĩ giám đốc
  • 九 jiu Chín
  • 久 jiu Dài
  • 旧 jiù đã sử dụng
  • 就 jiù
  • 举行 juxing giữ
  • 句子 jùzi câu
  • 觉得 juede Suy nghĩ
  • 决定 jueding quyết định
  • 咖啡 kãfẽi Cà phê
  • 开 kãi mở
  • 开始 kãishĩ khởi đầu
  • 看 kàn xem
  • 看见 kànjiàn nhìn thấy
  • 考试 kăoshì Kiểm tra
  • 渴 kẽ khát nước
  • 可爱 kẽ’ài Đáng yêu
  • 可能 kẽnéng Có le
  • 可以 kẽyĩ Chac chan roi
  • 刻 kè 15 phút
  • 课 kè bài học
  • 客人 kèrén Khách mời
  • 空调 kõngtiáo Máy điều hòa哭 kũ khóc
  • 裤子 kùzi quần
  • 块 kuài khối, viên
  • 快 kuài Nhanh
  • 快备 kuàilè vui mừng
  • 筷子 kuaizi đũa
  • 来 lái đến
  • 蓝 lán màu xanh da trời
  • 老 lăo cũ
  • 老师 lăoshĩ Giáo viên
  • 了 le
  • 累 lèi mệt mỏi
  • 冷 lẽng lạnh
  • 离 lí rời khỏi
  • 离开 líkãi rời khỏi
  • 里 lĩ trong
  • 礼物 lĩwù quà tặng
  • 历史 lìshĩ Lịch sử
  • 脸 liăn khuôn mặt
  • 练习 liànxí Thực hành
  • 两 liăng Hai
  • 辆 liàng Xe hơi
  • 了解 liaojie hiểu biết
  • 邻居 línjũ hàng xóm六 liù Sáu
  • 楼 lóu sàn nhà
  • 路 lù đường
  • 旅游 luyóu Du lịch
  • 绿 lu màu xanh lá
  • 妈妈 mãma Mẹ
  • 马 mă Con ngựa
  • 马上 măshàng ngay
  • 吗 ma
  • 买 măi mua
  • 卖 mài bán
  • 满意 mănyì Hài lòng
  • 慢 màn chậm
  • 忙 máng bận
  • 猫 mão con mèo
  • 帽子 màozi Mũ
  • 没 méi Không
  • 没关系 méiguãnxi Không vấn đề gì
  • 每 mẽi môi
  • 妹妹 mèimei Em gái
  • 门 mén cửa
  • 米 mĩ cơm
  • 米饭 mĩfàn Cơm hấp
  • 面包 miànbão Bánh mỳ
  • 面条 miàntiáo bún
  • 明白 míngbai hiểu, rõ ràng
  • 明天 míngtiãn Ngày mai
  • 名字 míngzi Tên
  • 合 ná lấy
  • ^ (哪儿) nă(năr) Cái gì ở đâu)
  • 那(那儿) nà(nàr) Đó
  • 奶奶 năinai bà
  • 南 nán miền Nam
  • 男人 nánrén Đàn ông
  • 难 nán khó
  • 难过 nánguò Lấy làm tiếc
  • 呢 ne
  • 能 néng có thể
  • 你 nĩ bạn
  • 年 nián năm
  • 年级 niánjí cấp
  • 年轻 nỉánqĩng Trẻ
  • 鸟 niăo chim
  • 您 nín bạn
  • 牛奶 niúnăi Sữa
  • 努力 nũlì Phấn đấu
  • 女儿 nu’ér Con gái
  • 女人 nurén đàn bà
  • 爬山 páshãn leo núi
  • 盘子 pánzi đĩa
  • 旁边 pángbiãn Bên
  • 胖 pàng mập
  • 跑步 păobù Chạy
  • 朋友 péngyou Bạn bè
  • 啤酒 píjiú Bia
  • 便宜 piányi Rẻ
  • 票 piào vé
  • :曲 E=3
  • 示!7C piàoliang Làm tốt!
  • 苹果 píngguỗ táo
  • 葡萄 pútao nho
  • 普通话 pủtõnghuà tiếng phổ thông
  • 七 qĩ Bảy
  • 妻子 qĩzi vợ
  • 其实 qíshí thực ra
  • 其他 qítã Khác
  • 骑 qí đạp xe
  • 奇怪 qíguài lạ
  • 起床 qĩchuáng Thức dậy
  • 千 qiãn ngàn
  • 铅笔 qiãnbĩ bút chì
  • 钱 qián tiền bạc
  • 前面 qiánmiàn Trước mặt
  • 清楚 qĩngchu thông thoáng
  • 晴 qíng Nắng
  • 请 qĩng xin vui lòng
  • 秋 qiũ mùa thu
  • 去 qù đi
  • 去年 qùnián Năm ngoái
  • 裙子 qúnzi váy
  • 然后 ránhòu Sau đó
  • 让 ràng Cho đi
  • 执 rè nhiệt
  • 热情 rèqíng Hăng hái
  • 人 rén Mọi người
  • 认识 rènshi biết rôi
  • 认为 rènwéi suy nghĩ
  • 认真 rènzhẽn nghiêm trang
  • 曰 rì ngày
  • 容易 róngyì dễ dàng
  • 如果 rúguỗ Nếu
  • 三 sãn Số ba
  • 伞 săn ô
  • 商店 shãngdiàn cửa tiệm
  • 上 shàng phía trên
  • 上班 shàngbãn đi làm
  • 上网 shangwang Lướt Internet
  • 上午 shangwu buổi sáng
  • 少 shăo ít hơn
  • 谁 shéi Ai
  • 身体 shẽntĩ thân hình
  • 什么 shénme Gì
  • 生病 shẽngbìng Suy nhược
  • 生气 shẽngqì trở nên tức giận
  • 生曰 shẽngrì Sinh nhật
  • 声音 shẽngyĩn tiếng nói
  • 十 shí Mười
  • 时候 shíhou thời gian
  • 时间 shíjiãn thời gian
  • 使 shĩ gửi
  • 是 shì Đúng
  • 世界 shìjiè thế giới
  • 事情 shìqing Điều
  • 手表 shỗubiăo Đồng hồ đeo tay
  • 手机 shouj’T Điện thoại di động
  • 瘦 shòu gầy
  • 书 shũ sách
  • 舒服 shũfu Thoải mái
  • 叔叔 shũshu Chú
  • 树 shù cây
  • 数学 shùxué toán học
  • 刷牙 shuãyá Đánh răng ai đó
  • 双 shuãng gấp đôi
  • 水 shuĩ Nước
  • 水果 shuĩguỗ Trái cây
  • 水平 shuĩpíng cấp độ
  • 睡觉 shuìjiào ngủ
  • 说话 shuõhuà nói
  • 司机 sĩịĩ Người lái xe
  • 四 sì Bốn
  • 送 sòng đưa cho
  • 虽然 suĩrán mặc dù
  • 岁 suì tuổi
  • 所以 suỗyĩ vì thế
  • 他 tã anh ta
  • 她 tã 八八’ cô ấy它 tã nó
  • 太 tài quá
  • 太阳 tàiyáng ánh sáng mặt trời
  • 糖 táng đường
  • 特别 tèbié Đặc biệt
  • 疼 téng đau
  • 踢足球 tĩzúqiú Chơi bóng đá
  • 题 tí đề tài
  • 提局 tígão tăng
  • 体育 tĩ;ù thể thao
  • 天气 tiãnqì thời tiết
  • 甜 tián ngọt
  • 条 tiáo dải
  • 跳舞 tiàowủ nhảy
  • 听 tĩng Nghe
  • 同事 tóngshì Đồng nghiệp
  • 同学 tóngxué Bạn cùng lớp
  • 同意 tóngyì Đồng ý
  • 头发 tóufa Tóc
  • 突然 tũrán đột ngột
  • 图书馆 túshũguăn Thư viện
  • 腿 tuĩ Chân
  • 外 wài ngoài (nước ngoài)
  • 兀 wán hoàn thành
  • 完成 wánchéng hoàn thành
  • 玩 wán chơi
  • 碗 wăn bát
  • 晚上 wanshang Đêm
  • 万 wàn mười nghìn
  • 忘记 wàngjì quên
  • 喂 wèi cho ăn
  • 为 wèi bởi
  • 为了 wèile để mà
  • 为什么 wèishénme Tại sao
  • 位 wèi Chức vụ
  • 文化 wénhuà Văn hóa
  • 问 wèn hỏi
  • 问题 wèntí vấn đe
  • 我 wõ Tôi
  • 我們’ women Chúng tôi
  • 五 wú Số năm
  • 西 xĩ hướng Tây
  • 西瓜 xĩguã dưa hấu
  • 希望 xĩwàng mong
  • 习惯 xíguàn Thói quen
  • 洗 xĩ rửa
  • 洗手间 xĩshỗujiãn Phòng vệ sinh
  • 洗澡 xĩzăo Đi tắm
  • 喜欢 xĩhuan giống
  • 下 xià thấp hơn
  • 下午 xiàwủ Buổi chiều
  • 下雨 xiàyủ mưa
  • 夏 xià mùa hè
  • 先 xiãn trước
  • 先生 xiãnsheng quý ngài
  • 现在 xiànzài Hiện nay
  • 香蕉 xiãngjião Trái chuối
  • i同 xiãngtóng giống hệt nhau
  • 相信 xiãngxìn tin
  • 想 xiăng suy nghĩ
  • 向 xiàng hướng tới
  • 像 xiàng hình ảnh
  • 小 xiăo Nhỏ
  • 小姐 xiaojie quý cô
  • 小时 xiăoshí giờ
  • 小心 xiăoxĩn cẩn thận
  • 笑 xiào cười
  • 校长 xiàozhăng Hiệu trưởng
  • 写 xiẽ viết
  • 谢谢 xièxie Cảm ơn bạn
  • 新 xĩn Mới
  • 新闻 xĩnwén Báo chí
  • 新鲜 xĩnxiãn tươi
  • 信 xìn lá thư
  • 星期 xĩngqĩ tuần
  • 行李箱 xínglixiãng vali
  • 姓 xìng họ
  • 兴趣 xìngqù Quan tâm
  • 熊猫 xióngmão gấu trúc
  • 休息 xiũxi Nghỉ ngơi
  • 需要 xũyào Nhu cầu
  • 选择 xuănzé Lựa chọn
  • 学生 xuésheng Sinh viên
  • 学习 xuéxí Học
  • 学校 xuéxiào Trường học
  • 颜色 yánsè màu sắc
  • 眼镜 yănjìng kính
  • 眼睛 yanjing Con mắt
  • 羊肉 yángròu thịt cừu
  • 要求 yãoqiú Yêu cầu
  • 药 yào thuốc uống
  • 要 yào muốn
  • 爷爷 yéye ông nội
  • 也 yẻ cũng thế
  • — yĩ Một
  • 衣服 yĩfu quần áo
  • 医生 yĩshẽng Bác sĩ
  • 医院 yĩyuàn Bệnh viện
  • -定 yídìng Chắc chắn
  • -共 yígòng tổng cộng
  • —会儿 yíhuìr Một chút
  • -样 yíyàng như nhau
  • 以后 yĩhòu Trong tương lai
  • 以前 yĩqián trước
  • 以为 yĩwéi Suy nghĩ
  • 已经 yĩjĩng sẵn sàng
  • 椅子 yĩzi ghế
  • -般 yìbãn thông thường
  • -边 yìbiãn Một bên
  • -起 yìqi cùng với nhau
  • 一直 yìzhí luôn luôn
  • 意思 yìsi Ý nghĩa
  • 阴 yĩn Âm
  • 因为 yĩnwèi bởi vì
  • 音乐 yĩnyuè Âm nhạc
  • 银行 yínháng ngân hàng
  • 应该 yĩnggãi Nên
  • 影响 yĩngxiăng Ảnh hưởng
  • 用 yòng sử dụng
  • 游戏 yóuxì Trò chơi
  • 游泳 yóuyỗng Bơi lội
  • 有 you có
  • 有名 yỗumíng nổi tiếng
  • 又 yòu cũng thế
  • 右边 yòubian phải
  • 鱼 yú cá
  • 遇到 yùdào gặp gỡ
  • 元 yuán thành phần
  • 远 yuan xa
  • 愿意 yuànyì sẵn sàng
  • 月 yuè tháng
  • 月亮 yuèliang Mặt trăng
  • 越 yuè Nhiều hơn
  • 云 yún đám mây
  • 运0] yùndòng chuyển động
  • 在 zài ở lại
  • 再 zài lần nữa
  • 再见 zàijiàn Tạm biệt
  • 早上 zaoshang Buổi sáng
  • 怎么 zenme Làm sao
  • 怎么样 zẽnmeyàng Làm sao
  • 站 zhàn ga tàu
  • 张 zhang Trương (họ)
  • 长 zhang Dài
  • 丈夫 zhàngfu chồng
  • 着急 zháojí Lo
  • 找 zhao tìm kiếm
  • 照顾 zhàogù chăm sóc
  • 照片 zhàopiàn bức ảnh
  • 照相机 zhàoxiàngjĩ Máy ảnh
  • 这(这儿) zhè(zhèr) Ở đây ở đây)
  • 着 zhe có nghĩa
  • 首 zhẽn thật, chính xác
  • 知道 zhĩdào Diet, hieu roi
  • 只 zhĩ chỉ có
  • 中国 zhõngguó Trung Quốc
  • 中间 zhõngjiãn ở giữa
  • 中午 zhongwu Trưa
  • 终干 zhõngyú cuối cùng
  • 种 zhong loại, kiểu
  • 重要 zhòngyào quan trọng
  • 周末 zhõumò Ngày cuối tuần
  • 主要 zhủyào chủ yếu, chính
  • 住 zhù trực tiếp
  • 祝 zhù muốn
  • 注意 zhùyì Hãy cẩn thận
  • 准备 zhủnbèi Chuẩn bị
  • 桌子 zhuozi Bàn
  • 字 zì từ, chữ
  • 字典 zidian Từ điển
  • 自己 zìjĩ tự mình, của bản thân
  • 自行车 zixingche Xe đạp
  • 总是 zongshi luôn luôn
  • 走 zou đi
  • 最 ZUI phần lớn
  • 最近 zuijin Gần đây
  • 昨天 zuótiãn Hôm qua
  • 左边 zuobian trái
  • 坐 zuò ngồi
  • 作业 zuòyè bài tập
  • 作用 zuòyòng tác dụng

Ngoài ra, quý khách có thể tham khảo thêm Bài viết: Trọn bộ 500 từ ghép Tiếng Trung thường dùng nhất để nâng cao vốn từ vựng hoặc sử dụng dịch vụ dịch thuật tại Bắc Kạn của chúng tôi để được hỗ trợ thêm